Định nghĩa của từ dinky

dinkyadjective

nhỏ xíu

/ˈdɪŋki//ˈdɪŋki/

Từ "dinky" có nhiều nguồn gốc, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Sau đây là ba cách giải thích có thể: 1. Đường sắt: Vào cuối những năm 1800, "dinky" là thuật ngữ dùng để mô tả những đầu máy xe lửa nhỏ, giống đồ chơi dùng để chuyển hướng và chuyển mạch. Những đầu máy này, không lớn hơn toa xe lửa, được gọi phổ biến là "dinky engines." Theo thời gian, thuật ngữ "dinky" bắt đầu gắn liền với bất kỳ thứ gì nhỏ, giống đồ chơi hoặc chất lượng kém. 2. Tiếng lóng: "Dinky" cũng là một thuật ngữ thông tục dùng để mô tả thứ gì đó nhỏ, dễ thương hoặc quyến rũ. Việc sử dụng từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi nó được sử dụng như một thuật ngữ lóng trong giới trẻ. Người ta tin rằng "dinky" bắt nguồn từ "dinka" của tiếng Scandinavia, có nghĩa là "người nhỏ bé". 3. Đạp xe BMX: Vào những năm 1970, "dinky" trở nên phổ biến trong giới đạp xe BMX để mô tả những chiếc xe đạp nhỏ, nhẹ được thiết kế để thực hiện các pha nhào lộn và điều khiển. Việc sử dụng từ "dinky" này được cho là do những chiếc xe đạp này, chỉ bằng một nửa kích thước của xe đạp BMX thông thường, dễ mang theo và có thể dễ dàng vận chuyển bằng ô tô. Nhìn chung, từ "dinky" có nguồn gốc đa dạng, từ đường sắt, tiếng lóng và đạp xe BMX. Ý nghĩa chính xác và ngữ cảnh của nó phụ thuộc vào cộng đồng hoặc nền văn hóa mà nó được sử dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn

namespace

small and neat in an attractive way

nhỏ gọn và gọn gàng theo một cách hấp dẫn

Ví dụ:
  • What a dinky little hat!

    Chiếc mũ nhỏ xinh quá!

too small

quá nhỏ

Ví dụ:
  • I grew up in a dinky little town that didn't even have a movie theater.

    Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ bé thậm chí không có rạp chiếu phim.