Định nghĩa của từ dine on

dine onphrasal verb

ăn tối

////

Cụm từ "dine on" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại muộn (1300-1500) khi nó thường được dùng để chỉ "ăn, tiêu thụ hoặc tiệc tùng một thứ gì đó". Cụm từ "dine on" là cụm từ giới từ ghép gồm hai phần: "dine" và "on". Từ "dine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ ("disner") và ban đầu dùng để chỉ bữa ăn cuối cùng trong ngày, được phục vụ sau bữa ăn chính, thường là từ 4 đến 6 giờ chiều. Trong tiếng Anh trung đại, nghĩa của "dine" này dần dần phát triển để chỉ bất kỳ bữa ăn cầu kỳ nào, chứ không chỉ là bữa ăn cuối cùng trong ngày. Trong ngữ cảnh này, giới từ "on" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "on" có nghĩa là "in, on hoặc at", từ này phát triển thành nghĩa cụ thể hơn là "to consumption or feed on" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Do đó, khi chúng ta sử dụng cụm từ "dine on,", chúng ta đang kết hợp ý nghĩa lịch sử của "dine" và "on" để chỉ việc tiêu thụ hoặc thưởng thức một thứ gì đó như một phần của bữa ăn trang trọng, phức tạp.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, we dined on a delicious three-course meal at a fancy restaurant.

    Tối qua, chúng tôi đã dùng bữa tối ba món ngon lành tại một nhà hàng sang trọng.

  • The chef prepared a feast for us, and we dined on fresh seafood and crisp salads.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho chúng tôi, và chúng tôi được thưởng thức hải sản tươi sống và salad giòn.

  • Our friends surprised us with a dinner invitation, and we happily dined on grilled steak and creamy mashed potatoes.

    Bạn bè đã làm chúng tôi ngạc nhiên khi mời chúng tôi đi ăn tối và chúng tôi đã vui vẻ dùng bữa với bít tết nướng và khoai tây nghiền kem.

  • To celebrate their engagement, the couple dined on champagne and oysters at a cozy bistro.

    Để ăn mừng lễ đính hôn, cặp đôi đã dùng bữa tối với rượu sâm panh và hàu tại một quán rượu ấm cúng.

  • The business executive dined on sushi and sake at a trendy sushi bar, using chopsticks with expert precision.

    Vị giám đốc điều hành dùng bữa tối với sushi và rượu sake tại một quán sushi thời thượng, sử dụng đũa một cách chính xác.

  • From time to time, the author enjoyed dipping into his latest cookbook and whipping up a gourmet spread to dine on in the comfort of his own home.

    Thỉnh thoảng, tác giả thích đọc cuốn sách dạy nấu ăn mới nhất của mình và chế biến một bữa ăn ngon để thưởng thức trong sự thoải mái tại nhà.

  • The food critic dined on every dish at the new restaurant, taking comprehensive notes to write an intriguing review.

    Nhà phê bình ẩm thực đã dùng thử mọi món ăn tại nhà hàng mới, ghi chép đầy đủ để viết nên bài đánh giá hấp dẫn.

  • The view from the rooftop restaurant was breathtaking as we dined on exquisite cuisine and gazed out over the city skyline.

    Cảnh quan từ nhà hàng trên tầng thượng thật ngoạn mục khi chúng tôi dùng bữa với những món ăn tinh tế và ngắm nhìn đường chân trời của thành phố.

  • The travelers dined on spicy curry and naan bread at an authentic Indian restaurant, eager to try something new and exciting.

    Du khách dùng bữa tối với món cà ri cay và bánh mì naan tại một nhà hàng Ấn Độ chính thống, háo hức thử những món mới và thú vị.

  • To commemorate her anniversary, the woman dined on cake, flowers, and heartfelt sentiments with her loved one by her side.

    Để kỷ niệm ngày cưới, người phụ nữ đã dùng bữa với bánh, hoa và những lời chia sẻ chân thành cùng người mình yêu bên cạnh.