Định nghĩa của từ rooftop

rooftopnoun

trên sân thượng

/ˈruːftɒp//ˈruːftɑːp/

Từ "rooftop" là sự kết hợp đơn giản của hai từ tiếng Anh: "roof" và "top". Đây là một thuật ngữ mô tả, chỉ đơn giản có nghĩa là bề mặt trên cùng của mái nhà. "Roof" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrōf", có nghĩa là "che phủ, nơi trú ẩn". "Top" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "topp", có nghĩa là "đỉnh, đỉnh". Vì vậy, "rooftop" là một mô tả đơn giản về điểm cao nhất của mái nhà, một từ tương đối hiện đại xuất hiện như sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cũ hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah and her friends loved the trendy rooftop bar in the city, with its stunning views of the skyline and delicious cocktails.

    Sarah và bạn bè của cô rất thích quán bar trên tầng thượng thời thượng của thành phố, với tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời và những ly cocktail ngon tuyệt.

  • Last year, Emma hosted her birthday party on the rooftop of her apartment building, complete with twinkling fairy lights, blankets, and hot cocoa.

    Năm ngoái, Emma đã tổ chức tiệc sinh nhật trên sân thượng của tòa nhà chung cư, với đèn nhấp nháy, chăn và ca cao nóng.

  • After work, Jake climbed up to the rooftop of his office building to escape the hustle and bustle of the city and enjoy some peace and quiet.

    Sau giờ làm việc, Jake trèo lên sân thượng của tòa nhà văn phòng để thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố và tận hưởng chút yên bình, tĩnh lặng.

  • Melissa's garden especially thrived on the rooftop of her apartment building, with the perfect amount of sunshine and wind for her plants.

    Khu vườn của Melissa đặc biệt phát triển tốt trên sân thượng của tòa nhà chung cư, nơi có đủ ánh nắng và gió lý tưởng cho cây trồng.

  • Mary took a deep breath of the chilly evening air as she settled onto the wooden bench on the rooftop, watching the sunset over the horizon.

    Mary hít một hơi thật sâu bầu không khí se lạnh của buổi tối khi ngồi xuống chiếc ghế gỗ trên sân thượng, ngắm nhìn hoàng hôn buông xuống phía chân trời.

  • John frequently worked on his laptop on the rooftop of his building, surrounded by the fresh air and natural light.

    John thường xuyên làm việc trên máy tính xách tay trên sân thượng của tòa nhà, nơi được bao quanh bởi không khí trong lành và ánh sáng tự nhiên.

  • The annual rooftop yoga class offered by the local fitness studio drew even more enthusiasts each year, as participants enjoyed the calming views and the invigorating practice.

    Lớp yoga trên sân thượng thường niên do phòng tập thể dục địa phương tổ chức thu hút ngày càng nhiều người đam mê mỗi năm, vì những người tham gia đều thích ngắm cảnh đẹp và luyện tập sảng khoái.

  • James brought his telescope to the rooftop of his building every clear night, gazing up at the twinkling stars and discovering new constellations.

    James mang kính thiên văn lên sân thượng tòa nhà của mình vào mỗi đêm quang đãng, ngắm nhìn những ngôi sao lấp lánh và khám phá những chòm sao mới.

  • Jasmine's rooftop oasis was a true testament to her creativity, with her handmade hangout chairs, quirky string lights, and unique paintings dotted around the area.

    Khu vườn trên sân thượng của Jasmine thực sự là minh chứng cho sự sáng tạo của cô, với những chiếc ghế thư giãn thủ công, dây đèn độc đáo và những bức tranh độc đáo rải rác khắp khu vực.

  • Last summer, Sean found a new love in rooftop beekeeping, watching his hives flourish up high while gathering their honey for homemade recipes.

    Mùa hè năm ngoái, Sean đã tìm thấy tình yêu mới trong nghề nuôi ong trên sân thượng, ngắm nhìn đàn ong phát triển trên cao trong khi thu thập mật ong để làm công thức nấu ăn tại nhà.

Thành ngữ

shout, etc. something from the rooftops
to talk about something in a very public way
  • He was in love and wanted to shout it from the rooftops.