Định nghĩa của từ savour

savourverb

hương thơm

/ˈseɪvə(r)//ˈseɪvər/

Từ "savour" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "savour,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "sapor", có nghĩa là "taste" hoặc "hương vị". Trong tiếng Pháp trung đại, từ này có nghĩa rộng hơn, không chỉ ám chỉ hương vị mà còn ám chỉ sự thích thú chung về một thứ gì đó, đặc biệt là đồ ăn hoặc đồ uống. Ý nghĩa này được những người nói tiếng Anh trung đại tiếp thu, trong đó "savour" không chỉ ám chỉ hương vị mà còn ám chỉ sự dễ chịu hoặc ngon miệng của một món ăn. Từ tiếng Anh hiện đại "savor" (cách viết của người Mỹ) có nguồn gốc gần giống với "savour" (cách viết của người Anh), trong đó "savour" vẫn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh trong khi "savor" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai từ đều giữ nguyên ý nghĩa ban đầu là không chỉ đề cập đến hương vị mà còn đề cập đến sự thích thú hay khoái cảm khi ăn hoặc uống một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savor)

meaningvị, mùi vị; hương vị

meaning(nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ

examplethe ofer savoured of impertinence: lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược

examplethis dish savours of curry: món ăn này thoáng có mùi ca ri

type động từ

meaningthưởng thức, nếm náp, nhắm

meaningcó hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ

examplethe ofer savoured of impertinence: lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược

examplethis dish savours of curry: món ăn này thoáng có mùi ca ri

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị

namespace

to enjoy the full taste of something, especially by eating or drinking it slowly

để thưởng thức hương vị đầy đủ của một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách ăn hoặc uống nó từ từ

Ví dụ:
  • He ate his meal slowly, savouring every mouthful.

    Anh ăn chậm rãi, thưởng thức từng miếng một.

  • She savoured the smell of freshly-made coffee.

    Cô thưởng thức mùi cà phê mới pha.

  • As I sipped on the rich, red wine, I savoured the bold flavours of dark cherry and oak that filled my mouth.

    Khi nhấp một ngụm rượu vang đỏ đậm đà, tôi cảm nhận được hương vị đậm đà của anh đào đen và gỗ sồi lan tỏa trong miệng.

  • With each bite, I savoured the juicy sweetness of the ripe apricot, hinted with a subtle tartness.

    Mỗi lần cắn, tôi đều cảm nhận được vị ngọt ngào của quả mơ chín, xen lẫn chút chua nhẹ.

  • After a long, busy day, I savoured the peace and solitude of my favourite reading nook, with a steaming mug of chamomile tea in hand.

    Sau một ngày dài bận rộn, tôi tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng ở góc đọc sách yêu thích của mình, với một tách trà hoa cúc nóng hổi trên tay.

Từ, cụm từ liên quan

to enjoy a feeling or an experience completely

tận hưởng một cảm giác hoặc một trải nghiệm hoàn toàn

Ví dụ:
  • I wanted to savour every moment.

    Tôi muốn tận hưởng từng khoảnh khắc.

  • He sat for a few moments, savouring the memory to the full.

    Anh ngồi một lúc, tận hưởng kỷ niệm một cách trọn vẹn.

  • an opportunity to savour the delights of snowboarding

    cơ hội để thưởng thức thú vui trượt tuyết

Từ, cụm từ liên quan