Định nghĩa của từ dimpled

dimpledadjective

có lúm đồng tiền

/ˈdɪmpld//ˈdɪmpld/

Nguồn gốc của từ "dimpled" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "ympulled". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "ympula�dan", có nghĩa là "co lại, kéo lại với nhau, làm nhàu nát". Nghĩa của từ này trong tiếng Anh cổ ám chỉ thứ gì đó được đóng gói chặt chẽ hoặc co lại, trái ngược với thứ gì đó phẳng hoặc mịn. Nghĩa này của từ này có thể thấy trong những lần sử dụng được ghi chép sớm nhất, bao gồm mô tả về vải được dệt chặt chẽ và có bề mặt có họa tiết. Theo thời gian, nghĩa của "dimpled" đã phát triển để chỉ cụ thể một loại vết lõm hoặc lỗ nhỏ được tạo ra bởi bề mặt được co lại hoặc kéo lại với nhau. Nghĩa mới này của từ này lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh trung đại, nơi nó xuất hiện trong một văn bản từ khoảng năm 1400. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "dimpled" được dùng để mô tả nhiều đặc điểm khác nhau, bao gồm các vết lõm trên da má của một số người và các vết lõm nhỏ trên bề mặt quả bóng gôn. Mặc dù từ này đã phát triển theo thời gian để mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cách sử dụng ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglúm đồng tiền trên má

meaningchỗ trũng (trên mặt đất)

meaninglàm gợn lăn tăn (trên mặt nước)

type ngoại động từ

meaninglàm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười)

meaninglàm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's cheeks were dimpled with joy as she laughed at the comedian's jokes.

    Má Sarah ửng hồng vì vui sướng khi cô cười trước những câu chuyện cười của diễn viên hài.

  • The baby's tiny hands were adorned with cute dimples, adding to her cherubic appearance.

    Đôi bàn tay nhỏ xíu của em bé được tô điểm bằng những lúm đồng tiền dễ thương, càng làm tăng thêm vẻ ngoài ngây thơ của em.

  • The peach in Mark's hand seemed to ooze loveliness, with its soft, juicy flesh and dimpled skin.

    Quả đào trên tay Mark dường như toát lên vẻ đáng yêu, với lớp thịt mềm, mọng nước và lớp vỏ có lúm đồng tiền.

  • Maggie's dimpled smile could light up a room, putting anyone in a good mood.

    Nụ cười lúm đồng tiền của Maggie có thể làm bừng sáng cả căn phòng, khiến bất kỳ ai cũng có tâm trạng vui vẻ.

  • Eliza's dimpled face brought to mind cherries, making her seem like a charming woman from another century.

    Khuôn mặt có lúm đồng tiền của Eliza gợi nhớ đến quả anh đào, khiến cô trông giống như một người phụ nữ quyến rũ đến từ thế kỷ khác.

  • Dylan's dimple on his chin was the perfect finishing touch to his enchanting smile.

    Lúm đồng tiền trên cằm của Dylan chính là điểm nhấn hoàn hảo cho nụ cười quyến rũ của anh.

  • Kai's dimpled knees poked out from beneath his shorts as he ran towards the climax of the race.

    Đầu gối có lúm đồng tiền của Kai nhô ra từ bên dưới quần short khi anh chạy về phía cao trào của cuộc đua.

  • Luigi's dimpled cheeks were reminiscent of ripples on a placid lake, gracing his face with a natural, rugged beauty.

    Đôi má lúm đồng tiền của Luigi gợi nhớ đến những gợn sóng trên mặt hồ phẳng lặng, tô điểm cho khuôn mặt cậu với vẻ đẹp tự nhiên, thô ráp.

  • Maria's dimpled elbows reminded Rafael of autumn, and he craved the comfort that came from cuddling up with her.

    Khuỷu tay có lúm đồng tiền của Maria gợi cho Rafael nhớ đến mùa thu, và anh thèm khát sự thoải mái khi được ôm cô.

  • Sophie's dimpled hands wove intricate patterns as she crafted a piece of art, embodying both grace and depth.

    Đôi bàn tay lúm đồng tiền của Sophie đan xen những họa tiết phức tạp khi cô tạo ra một tác phẩm nghệ thuật, thể hiện cả sự duyên dáng và chiều sâu.