Định nghĩa của từ dig into

dig intophrasal verb

đào sâu vào

////

Cụm từ "dig into" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, chủ yếu trong bối cảnh công việc nông nghiệp. Nghĩa gốc của cụm từ này là đào một khu vực đất cụ thể để trồng trọt hoặc tìm kiếm khoáng sản hoặc hóa thạch ẩn dưới đất. Bản thân từ "dig" bắt nguồn từ "degga" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "xuyên thủng", và việc sử dụng nó trong tiếng Anh có từ thế kỷ thứ 9. Theo thời gian, cụm từ "dig into" bắt đầu mang nghĩa bóng bên cạnh nghĩa đen của nó. Đến những năm 1920, cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động đào sâu vào một cái gì đó, chẳng hạn như một chủ đề hoặc một nhiệm vụ, để hiểu đầy đủ hoặc trích xuất toàn bộ giá trị của nó. Việc sử dụng "dig into" theo nghĩa bóng này đã trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và hiện được công nhận rộng rãi là biểu thị cho cuộc điều tra hoặc khám phá kỹ lưỡng. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "dig into" có thể bắt nguồn từ các hoạt động nông nghiệp vào thế kỷ 19, khi nó bắt nguồn từ cách diễn đạt theo nghĩa đen để mô tả việc đào đất. Tuy nhiên, ý nghĩa của cụm từ này đã phát triển theo thời gian và hiện nay nó đại diện cho một khái niệm rộng hơn, bắt nguồn từ nguồn gốc vật lý của nó, ám chỉ quá trình thực hiện một cuộc điều tra hoặc khám phá chuyên sâu và chi tiết.

namespace

to start to eat food with enthusiasm

bắt đầu ăn thức ăn một cách nhiệt tình

Ví dụ:
  • She dug into her bowl of pasta.

    Cô ấy ăn bát mì ống của mình.

to push or rub against your body in a painful or uncomfortable way

đẩy hoặc cọ xát vào cơ thể bạn theo cách đau đớn hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • His fingers dug painfully into my arm.

    Những ngón tay của anh ta ấn mạnh vào cánh tay tôi.

  • I could feel the teeth dig into my skin.

    Tôi có thể cảm thấy răng chúng cắm vào da tôi.

to find out information by searching or asking questions

tìm hiểu thông tin bằng cách tìm kiếm hoặc đặt câu hỏi

Ví dụ:
  • Will you dig a little into his past and see what you find?

    Bạn có muốn tìm hiểu một chút về quá khứ của anh ấy và xem bạn sẽ tìm thấy điều gì không?

  • He was unwilling to dig into Sylvia's past.

    Anh không muốn đào sâu vào quá khứ của Sylvia.