Định nghĩa của từ inhale

inhaleverb

hít vào

/ɪnˈheɪl//ɪnˈheɪl/

Từ "inhale" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "inhalare" có nghĩa là "hít vào" hoặc "hút vào". Động từ này là sự kết hợp của "in" có nghĩa là "into" hoặc "vào bên trong" và "halare" có nghĩa là "thở" hoặc "thổi". Động từ tiếng Latin "inhalare" cũng liên quan đến động từ "halare", có nghĩa là "thổi" hoặc "thở", và là nguồn gốc của từ tiếng Anh "halo". Từ tiếng Anh "inhale" được mượn từ tiếng Latin vào thế kỷ 15 và ban đầu được viết là "inhale" hoặc "inhaelen". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "inhale," có nghĩa là "hít vào" hoặc "hít vào không khí". Ngày nay, "inhale" được dùng để mô tả không chỉ việc hít thở không khí mà còn là hành động đưa các chất hoặc hạt, chẳng hạn như khói hoặc thuốc, vào cơ thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghít vào

exampledo you inhale when smoking?: anh có nuốt khói khi hút không?

meaningnuốt (khói thuốc lá...)

type nội động từ

meaningnuốt (khói thuốc lá...)

exampledo you inhale when smoking?: anh có nuốt khói khi hút không?

namespace
Ví dụ:
  • As the pianist held a sustained note, the audience held their breath and inhaled deeply, awaiting the release of sound.

    Khi nghệ sĩ dương cầm giữ một nốt nhạc kéo dài, khán giả nín thở và hít vào thật sâu, chờ đợi âm thanh phát ra.

  • The lioness crouched low, her ears alert, as she inhaled the scent of her prey, stealthily drawing nearer.

    Con sư tử cái khom người xuống, tai cảnh giác, hít mùi con mồi và từ từ tiến lại gần.

  • The yogi closed her eyes, took a deep inhale, and released a contented sigh as she entered a state of meditation.

    Người yoga nhắm mắt lại, hít một hơi thật sâu và thở dài mãn nguyện khi bước vào trạng thái thiền định.

  • The diver submerged themselves, inhaled slowly, and held their breath as they glided underwater in search of hidden wonders.

    Người thợ lặn lặn xuống nước, hít vào từ từ và nín thở khi họ lướt dưới nước để tìm kiếm những điều kỳ diệu ẩn giấu.

  • The baker smelled the freshly baked bread and grinned as she inhaled the aroma, savoring the fragrant scent.

    Người thợ làm bánh ngửi thấy mùi bánh mì mới nướng và cười toe toét khi hít vào mùi thơm, thưởng thức hương thơm nồng nàn.

  • The chef carefully sniffed the dish, inhaled deeply, and nodded, satisfied that the aroma was perfect.

    Người đầu bếp cẩn thận ngửi món ăn, hít một hơi thật sâu và gật đầu, hài lòng vì mùi thơm hoàn hảo.

  • The painter paused, took a deep inhale, and breathed out, savoring the scent of the turpentine as she prepared her canvas.

    Người họa sĩ dừng lại, hít một hơi thật sâu rồi thở ra, tận hưởng mùi hương của nhựa thông trong khi chuẩn bị vải vẽ.

  • The child coughed coughs as she inhaled the dusty air, her wheezing breath a stark reminder of the need for a fresh breath of air.

    Đứa trẻ ho khi hít phải không khí bụi bặm, hơi thở khò khè của nó là lời nhắc nhở rõ ràng về nhu cầu cần hít thở không khí trong lành.

  • The singer took a deep inhale, straightened their shoulders, and exhaled slowly, mustering the courage and confidence to face the spotlight.

    Nữ ca sĩ hít một hơi thật sâu, thẳng vai rồi thở ra từ từ, lấy hết can đảm và sự tự tin để đối mặt với ánh đèn sân khấu.

  • The trees rustled in a gentle breeze, and the leaves offered a scent of fresh, verdant earth as the observer closed their eyes and breathed in deeply.

    Những hàng cây xào xạc trong làn gió nhẹ, và những chiếc lá tỏa ra mùi đất tươi xanh khi người quan sát nhắm mắt lại và hít thở thật sâu.