Định nghĩa của từ dispersal

dispersalnoun

phân tán

/dɪˈspɜːsl//dɪˈspɜːrsl/

"Dispersal" bắt nguồn từ tiếng Latin "dispersus," có nghĩa là "scattered" hoặc "lan tỏa ra." Nó bắt nguồn từ động từ "dispergere," là sự kết hợp của "dis-" (tách ra) và "spargere" (phân tán). Nghĩa gốc này vẫn nhất quán theo thời gian, khiến "dispersal" trở thành thuật ngữ mô tả hành động phân tán hoặc lan tỏa thứ gì đó. Nó được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm sự phân tán sinh học (hạt giống hoặc động vật) và sự phân tán thông tin hoặc ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giải tán, sự phân tán

meaningsự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác

meaningsự rải rác, sự gieo vãi

namespace
Ví dụ:
  • The monarch butterflies undergo a seasonal dispersal from Canada and the northern United States to their overwintering sites in Mexico.

    Bướm chúa trải qua quá trình phân tán theo mùa từ Canada và miền bắc Hoa Kỳ đến nơi trú đông của chúng ở Mexico.

  • To prevent the spread of a forest fire, firefighters carry out controlled burns to disperse the fuel and reduce the risk of the flame's intensity.

    Để ngăn chặn sự lan rộng của cháy rừng, lính cứu hỏa thực hiện đốt có kiểm soát để phân tán nhiên liệu và giảm nguy cơ ngọn lửa bùng phát dữ dội.

  • The release of genetically modified crops has lead to debates about the potential ecological consequences of genetic dispersal into wild plant populations.

    Việc phát hành các loại cây trồng biến đổi gen đã dẫn đến những cuộc tranh luận về hậu quả sinh thái tiềm tàng của việc phát tán gen vào quần thể thực vật hoang dã.

  • The seeds of many plant species are dispersed by wind or water, ensuring their distribution and survival in diverse environments.

    Hạt của nhiều loài thực vật được phát tán nhờ gió hoặc nước, đảm bảo sự phân bố và sinh tồn của chúng trong nhiều môi trường khác nhau.

  • In the absence of predators, the population of a certain insect species began to spread erratically, resulting in an unintended geographical dispersal.

    Do không có động vật ăn thịt, quần thể của một số loài côn trùng nhất định bắt đầu phân tán thất thường, dẫn đến sự phát tán địa lý không mong muốn.

  • To minimize the risk of the pathogen spreading, healthcare providers recommend practising social distancing and isolating affected individuals until symptoms subside.

    Để giảm thiểu nguy cơ lây lan mầm bệnh, các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khuyến cáo nên thực hiện giãn cách xã hội và cách ly những người bị ảnh hưởng cho đến khi các triệu chứng thuyên giảm.

  • The migration of several whale species contributes to the process of oceanic dispersal, allowing for the vertical and horizontal transportation of nutrients in the ocean.

    Sự di cư của một số loài cá voi góp phần vào quá trình phát tán trong đại dương, cho phép vận chuyển chất dinh dưỡng theo chiều dọc và chiều ngang trong đại dương.

  • The release of pesticides has resulted in the dispersal of chemicals into groundwater and nearby water bodies, potentially affecting aquatic life and contributing to environmental pollution.

    Việc giải phóng thuốc trừ sâu đã dẫn đến việc phát tán hóa chất vào nước ngầm và các nguồn nước gần đó, có khả năng ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh và góp phần gây ô nhiễm môi trường.

  • The dispersal of radioactive particles following a nuclear accident can have long-lasting effects on the health and well-being of people living nearby.

    Sự phát tán các hạt phóng xạ sau một vụ tai nạn hạt nhân có thể gây ra những hậu quả lâu dài đến sức khỏe và đời sống của người dân sống gần đó.

  • Some bird species adopt a "scatter-hoard" strategy during seed dispersal, stashing seeds in several locations to maximize their chances of germination and survival.

    Một số loài chim áp dụng chiến lược "tích trữ rải rác" trong quá trình phát tán hạt, cất giữ hạt ở nhiều địa điểm để tối đa hóa cơ hội nảy mầm và sống sót.