danh từ
số lượng những thứ được tung rắc
tán xạ
/ˈskætərɪŋ//ˈskætərɪŋ/Từ "scattering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scaterian," có nghĩa là "phân tán" hoặc "phân tán". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "skaterjan," có thể có nghĩa tương tự. Khái niệm phân tán đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, tượng trưng cho hành động phân tán một thứ gì đó trên một khu vực rộng lớn. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm sự phân tán vật lý của các vật thể, sự lan truyền thông tin và sự phân phối năng lượng.
danh từ
số lượng những thứ được tung rắc
Khi những chiếc lá chuyển màu trong làn gió mùa thu, chúng rơi lả tả trên mặt đất trong một điệu nhảy điên cuồng.
Những giọt nước mắt lăn dài trên má cô khi cô rải tro cốt của mẹ xuống đại dương, quên đi quá khứ và tôn vinh ký ức về bà.
Sau cơn bão, các mảnh vỡ nằm rải rác để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.
Những mảnh giấy vụn rơi xuống người đôi vợ chồng mới cưới khi họ hôn nhau, tung tóe trong không khí một cách vui vẻ.
Gió thổi qua bãi cỏ, làm hạt giống bay khắp cánh đồng.
Bầy sói tru lên từ xa, khiến các loài chim phải tản ra khỏi cây một cách hỗn loạn.
Đám đông tản ra khắp mọi hướng khi cảnh báo lốc xoáy được ban hành.
Người họa sĩ nhúng cọ vào sơn, rải những màu sắc sống động lên khắp tấm vải như những vì sao trên bầu trời đêm.
Cơn gió mạnh làm giấy tờ bay tứ tung trên bàn, khiến căn phòng trở nên lộn xộn.
Giai điệu nhảy múa trong không khí, rải rác những mảnh vỡ của sự hòa hợp và vẻ đẹp đến bất cứ nơi nào nó đi qua.
All matches