Định nghĩa của từ devote to

devote tophrasal verb

cống hiến cho

////

Cụm từ "devote to" có nguồn gốc ngôn ngữ từ tiếng Pháp cổ, có niên đại từ khoảng thế kỷ 12. Vào thời điểm đó, cụm từ tiếng Pháp "se devouer" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầu hàng" hoặc "tự phục tùng", ngụ ý một hành động tự hy sinh hoặc cống hiến. Bản thân từ "devouer" ban đầu ám chỉ hành động luộc thịt trong nồi, sau đó có nghĩa là tiêu thụ hoặc phá hủy hoàn toàn một thứ gì đó. Tuy nhiên, vào thế kỷ 13, cụm từ "se devouer à" đã được hình thành, có nghĩa là "đầu hàng". Cụm từ này sau đó phát triển thành tiếng Anh trung đại "deuen", tiếp theo là dạng tiếng Anh trước đó "deduen" và cuối cùng là "devote" vào khoảng thế kỷ 15. Ngày nay, cụm từ "devote to" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cổ xưa của sự đầu hàng hoặc cống hiến, nhưng theo nghĩa lành tính hơn, có nghĩa là "hướng sự chú ý, năng lượng hoặc nguồn lực của một người" vào một mục đích, hoạt động hoặc thực thể cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • Jane faithfully devotes two hours every morning to her yoga practice.

    Jane trung thành dành hai giờ mỗi sáng để tập yoga.

  • The writer has devoted years of his life to perfecting his craft.

    Nhà văn đã dành nhiều năm cuộc đời để hoàn thiện nghề của mình.

  • The couple devotes a significant portion of their income to supporting their favorite charities.

    Cặp đôi này dành phần lớn thu nhập của mình để hỗ trợ các tổ chức từ thiện mà họ yêu thích.

  • Emily devotes herself completely to managing her company, often working late into the night.

    Emily dành toàn bộ thời gian để quản lý công ty, thường xuyên làm việc đến tận đêm khuya.

  • Tim devotes great energy and enthusiasm to coaching his son's little league team.

    Tim dành nhiều năng lượng và nhiệt huyết để huấn luyện đội bóng chày thiếu nhi của con trai mình.

  • Sarah has devoted a substantial amount of time and resources to achieving her goals.

    Sarah đã dành rất nhiều thời gian và nguồn lực để đạt được mục tiêu của mình.

  • The churchgoer devotes a significant portion of his Sundays to attending service and participating in religious study groups.

    Người đi nhà thờ dành phần lớn thời gian vào ngày Chủ Nhật để tham dự thánh lễ và tham gia các nhóm nghiên cứu tôn giáo.

  • The chef devoted all of his skills and attention to creating the perfect meal for his wedding anniversary.

    Đầu bếp đã dành toàn bộ kỹ năng và sự chú ý của mình để tạo ra bữa ăn hoàn hảo cho lễ kỷ niệm ngày cưới của mình.

  • Michael has devoted himself to learning Mandarin Chinese, even taking an immersive language course in China.

    Michael đã dành hết tâm huyết để học tiếng Quan Thoại, thậm chí còn tham gia khóa học ngôn ngữ chuyên sâu ở Trung Quốc.

  • The author devoted every waking moment to writing his debut novel, refining and editing each chapter until it was perfect.

    Tác giả đã dành trọn từng khoảnh khắc để viết cuốn tiểu thuyết đầu tay của mình, trau chuốt và biên tập từng chương cho đến khi hoàn hảo.