Định nghĩa của từ apostle

apostlenoun

Sứ đồ

/əˈpɒsl//əˈpɑːsl/

Từ "apostle" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "apostolos," có nghĩa là "messenger" hoặc "sứ giả". Trong Tân Ước, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mười hai tín đồ đầu tiên của Chúa Jesus, những người được phái đi để truyền bá giáo lý của Người và thành lập Giáo hội Cơ đốc. Những tông đồ này, bao gồm Peter, Paul và John, được Chúa Jesus chọn để thực hiện sứ mệnh của Người sau khi Người chết và sống lại. Trong tiếng Hy Lạp, từ "apostolos" bắt nguồn từ "apo," có nghĩa là "from" hoặc "xa khỏi," và "stello," có nghĩa là "gửi đi." Vì vậy, một tông đồ theo nghĩa đen là một người được phái đi hoặc được phái đi làm nhiệm vụ. Hàm ý này về việc được một thẩm quyền cao hơn phái đi hoặc ủy nhiệm phản ánh vai trò trung tâm của các tông đồ trong việc truyền bá Cơ đốc giáo và thành lập Giáo hội sơ khai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtông đồ (của Giê

exampleapostle spoons: thìa có cán khắc hình các tông đồ

meaningông tổ truyền đạo (Thiên chúa)

meaningngười lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách

exampleapostle of temperance: người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu)

namespace

any one of the twelve men that Christ chose to tell people about him and his teachings

bất kỳ một trong mười hai người đàn ông mà Chúa Kitô đã chọn để nói với mọi người về ông và những lời dạy của ông

Ví dụ:
  • The twelve apostles, as chosen by Jesus Christ, played a significant role in spreading the Christian faith throughout ancient civilizations.

    Mười hai tông đồ, được Chúa Jesus Christ lựa chọn, đã đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá đức tin Kitô giáo khắp các nền văn minh cổ đại.

  • In the New Testament, the apostle Paul transformed from being a persecutor of Christians to becoming one of the most prominent leaders and writers of the faith.

    Trong Tân Ước, sứ đồ Phao-lô đã biến đổi từ một người bách hại các tín đồ Đấng Christ trở thành một trong những nhà lãnh đạo và tác giả đức tin nổi tiếng nhất.

  • Some of the most well-known apostles, such as Peter and John, were witnesses to the crucifixion of Jesus and went on to become important figures in the early church.

    Một số tông đồ nổi tiếng nhất, như Phi-e-rơ và Giăng, đã chứng kiến ​​cảnh Chúa Giê-su bị đóng đinh và trở thành những nhân vật quan trọng trong giáo hội sơ khai.

  • The apostle Matthew, a former tax collector, is celebrated for his financial wisdom and especially his role in writing the Gospel of Matthew.

    Sứ đồ Matthew, một cựu người thu thuế, được ca ngợi vì sự khôn ngoan về tài chính và đặc biệt là vai trò của ông trong việc viết Phúc âm Matthew.

  • The apostle James, the son of Zebedee, was also known as James the Greater and played a significant role in the early leadership of the church.

    Sứ đồ Gia-cơ, con trai của Xê-bê-đê, còn được gọi là Gia-cơ Lớn và đóng vai trò quan trọng trong ban lãnh đạo đầu tiên của hội thánh.

a person who strongly believes in a policy or an idea and tries to make other people believe in it

một người tin tưởng mạnh mẽ vào một chính sách hoặc một ý tưởng và cố gắng làm cho người khác tin vào nó

Ví dụ:
  • an apostle of free enterprise

    một tông đồ của doanh nghiệp tự do