Định nghĩa của từ development area

development areanoun

khu vực phát triển

/dɪˈveləpmənt eəriə//dɪˈveləpmənt eriə/

Thuật ngữ "development area" có nguồn gốc từ thời kỳ hậu Thế chiến II như một khía cạnh quan trọng của chính sách phát triển quốc tế. Nó bắt nguồn từ khái niệm "kém phát triển", ám chỉ các quốc gia có trình độ tiến bộ kinh tế và xã hội thấp so với các quốc gia giàu có hơn. Các khu vực phát triển được thiết kế đặc biệt để giải quyết tình trạng kém phát triển này bằng cách cung cấp khuôn khổ chính sách và hỗ trợ thể chế cho các quốc gia để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và khuôn khổ pháp lý. Các khu vực này thường nằm ở các vùng nghèo đói và nhằm mục đích cung cấp chất xúc tác cho phát triển kinh tế và xã hội, tạo ra cơ hội việc làm, thúc đẩy công nghiệp hóa và cải thiện cơ sở hạ tầng. Ý tưởng về các khu vực phát triển phát triển bắt nguồn từ thành công của các chính sách phát triển khu vực ở Châu Âu, chẳng hạn như Kế hoạch Marshall, thúc đẩy tái thiết và xây dựng lại nền kinh tế sau Thế chiến II. Liên hợp quốc và Ngân hàng Thế giới cũng khuyến khích các chính sách khu vực phát triển thông qua các sáng kiến ​​như Dự án Phát triển Nông thôn Tích hợp. Khi các chính sách này trở nên phổ biến hơn, các quốc gia bên ngoài Châu Âu cũng bắt đầu thực hiện các chiến lược khu vực phát triển của riêng họ, chẳng hạn như Chính sách Phát triển Kinh tế Khu vực của Nhật Bản và Khu Kinh tế Đặc biệt của Hàn Quốc. Các khu vực này cung cấp các khoản giảm thuế và các ưu đãi khác cho đầu tư nước ngoài, với hy vọng thu hút các ngành công nghiệp và vốn, qua đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Tóm lại, các khu vực phát triển là các vị trí địa lý mục tiêu với các chính sách cụ thể được thiết kế để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển ở các khu vực kém phát triển, thúc đẩy giảm nghèo, cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường tạo việc làm.

namespace
Ví dụ:
  • The government has designated a large plot of land as a development area to promote economic growth in the region.

    Chính phủ đã chỉ định một khu đất rộng lớn làm khu vực phát triển nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong khu vực.

  • The company's expansion plans include the development of a new production facility in their designated development area.

    Kế hoạch mở rộng của công ty bao gồm việc phát triển một cơ sở sản xuất mới tại khu vực phát triển được chỉ định.

  • The development area is still in its early stages, but the council expects that it will attract new businesses and create jobs for the residents.

    Khu vực phát triển vẫn đang trong giai đoạn đầu, nhưng hội đồng hy vọng rằng nó sẽ thu hút các doanh nghiệp mới và tạo ra việc làm cho người dân.

  • The development area is located adjacent to existing transportation routes, making it easily accessible for both suppliers and customers.

    Khu vực phát triển nằm cạnh các tuyến giao thông hiện có, giúp cả nhà cung cấp và khách hàng dễ dàng tiếp cận.

  • The proposed development plan includes the construction of new buildings, roads, and utilities, as well as the development of green spaces for the community to enjoy.

    Kế hoạch phát triển được đề xuất bao gồm việc xây dựng các tòa nhà, đường sá và tiện ích mới, cũng như phát triển không gian xanh để cộng đồng tận hưởng.

  • The development area is expected to have a significant positive impact on the local economy and the quality of life for its residents.

    Khu vực phát triển này dự kiến ​​sẽ có tác động tích cực đáng kể đến nền kinh tế địa phương và chất lượng cuộc sống của người dân.

  • The council is currently soliciting feedback from the public on the proposed development plans, as they want to ensure that the area meets the needs of its future inhabitants.

    Hội đồng hiện đang lấy ý kiến ​​phản hồi từ công chúng về các kế hoạch phát triển được đề xuất, vì họ muốn đảm bảo rằng khu vực này đáp ứng được nhu cầu của cư dân tương lai.

  • The development area is situated on the outskirts of the city, providing a perfect opportunity to create a new urban community that is both integrated and sustainable.

    Khu vực phát triển nằm ở ngoại ô thành phố, mang đến cơ hội hoàn hảo để tạo ra một cộng đồng đô thị mới vừa tích hợp vừa bền vững.

  • Local businesses are hopeful that the development area will lead to an increase in foot traffic and sales for their establishments.

    Các doanh nghiệp địa phương hy vọng rằng khu vực phát triển này sẽ giúp tăng lượng người qua lại và doanh số bán hàng cho cơ sở của họ.

  • Community organizations are working with the council to ensure that the development plans take into account the needs of the existing community, as well as the potential benefits and drawbacks of the new development.

    Các tổ chức cộng đồng đang làm việc với hội đồng để đảm bảo rằng các kế hoạch phát triển có tính đến nhu cầu của cộng đồng hiện tại cũng như những lợi ích và hạn chế tiềm ẩn của dự án phát triển mới.