Định nghĩa của từ curriculum

curriculumnoun

chương trình giảng dạy

/kəˈrɪkjʊləm/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "curriculum" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "currere" có nghĩa là "chạy" và "riculum" có nghĩa là "chạy". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "curriculum" dùng để chỉ đường đua xe ngựa, nơi những chú ngựa sẽ chạy theo một con đường được định sẵn. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng trong giáo dục để mô tả các khóa học hoặc đường đua mà sinh viên sẽ theo học trong suốt hành trình học tập của mình. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ các khóa học mà còn bao hàm cả phạm vi kiến ​​thức và kỹ năng mà sinh viên sẽ có được trong suốt quá trình học. Ngày nay, thuật ngữ "curriculum" được sử dụng rộng rãi để chỉ tập hợp các khóa học, bài học và trải nghiệm giáo dục được lên kế hoạch và triển khai tại các trường học, trường đại học và các tổ chức giáo dục khác để giúp sinh viên đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp của mình.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều curricula

meaningchương trình giảng dạy

meaningbản lý lịch

namespace
Ví dụ:
  • The high school curriculum includes four years of English, three years of math, two years of science, and two years of social studies.

    Chương trình giảng dạy trung học bao gồm bốn năm tiếng Anh, ba năm toán, hai năm khoa học và hai năm nghiên cứu xã hội.

  • The elementary school curriculum focuses on teaching basic skills in reading, writing, and math.

    Chương trình giảng dạy ở bậc tiểu học tập trung vào việc dạy các kỹ năng cơ bản về đọc, viết và toán.

  • The new curriculum in the district emphasizes technology integration and project-based learning.

    Chương trình giảng dạy mới trong quận nhấn mạnh vào việc tích hợp công nghệ và học tập theo dự án.

  • The middle school curriculum provides students with a broad range of elective courses to explore their interests.

    Chương trình giảng dạy ở trường trung học cơ sở cung cấp cho học sinh nhiều khóa học tự chọn để khám phá sở thích của mình.

  • The curriculum for the advanced math course covers topics such as calculus, differential equations, and linear algebra.

    Chương trình giảng dạy của khóa học toán nâng cao bao gồm các chủ đề như phép tính, phương trình vi phân và đại số tuyến tính.

  • The STEM curriculum includes hands-on activities that incorporate science, technology, engineering, and math concepts.

    Chương trình giảng dạy STEM bao gồm các hoạt động thực hành kết hợp các khái niệm về khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học.

  • The language curriculum for intermediate students includes reading, writing, speaking, and listening exercises in the target language.

    Chương trình giảng dạy ngôn ngữ dành cho học viên trung cấp bao gồm các bài tập đọc, viết, nói và nghe bằng ngôn ngữ đích.

  • The vocational curriculum prepares students for the workforce through training in specific trades such as automotive or culinary arts.

    Chương trình giảng dạy nghề giúp sinh viên chuẩn bị cho lực lượng lao động thông qua đào tạo các ngành nghề cụ thể như ô tô hoặc nghệ thuật ẩm thực.

  • The remedial curriculum is designed to help students who need extra support in academics.

    Chương trình giảng dạy khắc phục được thiết kế để giúp những học sinh cần hỗ trợ thêm về mặt học thuật.

  • The college-level curriculum requires students to take a series of advanced courses in order to graduate with a degree.

    Chương trình giảng dạy ở trình độ đại học yêu cầu sinh viên phải học một loạt các khóa học nâng cao để có thể tốt nghiệp với bằng cấp.