Định nghĩa của từ deserve

deserveverb

đáng, xứng đáng

/dɪˈzəːv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "deserve" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desservir", có nghĩa là "phục vụ hoặc xứng đáng". Từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latin "servire", có nghĩa là "phục vụ". Ban đầu, "deserve" được dùng để chỉ "phục vụ hoặc làm vừa lòng" ai đó hoặc cái gì đó. Theo thời gian, nghĩa chuyển thành "xứng đáng hoặc đáng được hưởng cái gì đó", ám chỉ cảm giác đúng đắn hoặc công trạng. Đến thế kỷ 16, "deserve" đã mang hàm ý hiện đại, ám chỉ cảm giác công lý hoặc công bằng. Ngày nay, chúng ta dùng "deserve" để diễn đạt rằng ai đó hoặc cái gì đó xứng đáng với một kết quả, phần thưởng hoặc hình phạt cụ thể. Khá hấp dẫn, phải không?

Tóm Tắt

type động từ

meaningđáng, xứng đáng

exampleto deserve well: đáng khen thưởng, đáng ca ngợi

exampleto deserve ill: đáng trừng phạt, đáng chê trách

exampleto deserve well of one's country: có công với tổ quốc

namespace
Ví dụ:
  • John's hard work over the past year truly deserves a promotion at work.

    Sự chăm chỉ làm việc của John trong năm qua thực sự xứng đáng được thăng chức.

  • After all of her dedication and effort, Sarah really deserves that award.

    Sau tất cả sự tận tâm và nỗ lực của mình, Sarah thực sự xứng đáng với giải thưởng đó.

  • The athlete's incredible performance earns him a place in sports history; he deserves all of the accolades.

    Thành tích đáng kinh ngạc của vận động viên này đã giúp anh có được một vị trí trong lịch sử thể thao; anh xứng đáng nhận được mọi lời khen ngợi.

  • My sister's kind heart and loving nature deserve a special treat today.

    Trái tim nhân hậu và bản tính yêu thương của chị tôi xứng đáng được đối xử đặc biệt ngày hôm nay.

  • For putting in long hours of studying, the teenager deserves an A grade in the exam.

    Nhờ dành nhiều giờ học, cậu thiếu niên này xứng đáng được điểm A trong kỳ thi.

  • Because of his outstanding service to the company, the employee deserves a salary hike.

    Vì sự phục vụ xuất sắc của mình cho công ty, nhân viên này xứng đáng được tăng lương.

  • My parents have supported me throughout my life. They truly deserve my love, respect, and gratitude.

    Bố mẹ tôi đã ủng hộ tôi trong suốt cuộc đời. Họ thực sự xứng đáng với tình yêu, sự tôn trọng và lòng biết ơn của tôi.

  • After serving the community for more than two decades, the social activist deserves recognition and admiration.

    Sau khi phục vụ cộng đồng hơn hai thập kỷ, nhà hoạt động xã hội này xứng đáng được công nhận và ngưỡng mộ.

  • The singer's soulful voice deserves a standing ovation every time she performs live.

    Giọng hát đầy cảm xúc của nữ ca sĩ xứng đáng nhận được tràng pháo tay mỗi khi cô biểu diễn trực tiếp.

  • Ali's determination and resilience in the face of adversity deserves all the praise and admiration.

    Sự quyết tâm và sức bền bỉ của Ali trước nghịch cảnh xứng đáng được khen ngợi và ngưỡng mộ.

Thành ngữ

somebody deserves a medal
(informal)used to say that you admire somebody because they have done something difficult or unpleasant
  • She deserves a medal for teaching those 5-year-olds all day!
  • You really deserve a medal!
  • get what you deserve | deserve all/everything you get | deserve what's coming (to you)
    (informal)used to say that you think somebody has earned the bad things that happen to them
  • He did wrong, and he got what he deserved.
  • Let's just say they deserve what's coming to them.
  • one good turn deserves another
    (saying)you should help somebody who has helped you