Định nghĩa của từ eligibility

eligibilitynoun

đủ điều kiện

/ˌelɪdʒəˈbɪləti//ˌelɪdʒəˈbɪləti/

Từ "eligibility" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "eligere," nghĩa là "lựa chọn," và "ibilis," nghĩa là "able" hoặc "có khả năng." Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu được dùng để mô tả phẩm chất xứng đáng được lựa chọn hoặc tuyển chọn. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao hàm khái niệm đáp ứng các yêu cầu hoặc tiêu chí cụ thể để đủ điều kiện cho một cái gì đó, chẳng hạn như giải thưởng, công việc hoặc phúc lợi. Theo nghĩa rộng hơn, đủ điều kiện đề cập đến ý tưởng phù hợp hoặc xứng đáng nhận được một cái gì đó nhờ vào đặc điểm, khả năng hoặc hoàn cảnh của một người. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giáo dục, việc làm và dịch vụ xã hội, để xác định xem một cá nhân hoặc tổ chức có đáp ứng các điều kiện cần thiết để tham gia vào một chương trình hoặc hoạt động cụ thể hay không.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính đủ tư cách, tính thích hợp

meaningtính có thể chọn được

namespace

the state of being able to have or do something because you have the right qualifications, are the right age, etc.

trạng thái có khả năng sở hữu hoặc làm được điều gì đó vì bạn có đủ trình độ, đủ độ tuổi, v.v.

Ví dụ:
  • Marriage to a national gave automatic eligibility for citizenship.

    Kết hôn với công dân trong nước sẽ tự động được cấp quyền công dân.

  • She assessed each of her students to determine their eligibility to take the higher exam.

    Cô đánh giá từng học sinh của mình để xác định xem họ có đủ điều kiện để tham gia kỳ thi nâng cao hay không.

  • The university's admissions committee will review the eligibility of all applicants based on their high school grades, standardized test scores, and extracurricular activities.

    Ủy ban tuyển sinh của trường đại học sẽ xem xét tính đủ điều kiện của tất cả các ứng viên dựa trên điểm trung bình phổ thông, điểm thi chuẩn hóa và các hoạt động ngoại khóa.

  • To be eligible for the company's retirement plan, employees must have worked for the company for at least five years and be at least 21 years of age.

    Để đủ điều kiện tham gia chương trình hưu trí của công ty, nhân viên phải làm việc cho công ty ít nhất năm năm và ít nhất 21 tuổi.

  • In order to be eligible for the scholarship, students must maintain a minimum GPA of 3.5 throughout their academic careers.

    Để đủ điều kiện nhận học bổng, sinh viên phải duy trì điểm trung bình tối thiểu là 3,5 trong suốt quá trình học tập của mình.

Từ, cụm từ liên quan

the quality of being considered a good choice as a husband/wife, usually because of being rich or attractive

chất lượng được coi là một lựa chọn tốt cho chồng/vợ, thường là do giàu có hoặc hấp dẫn

Ví dụ:
  • Despite his obvious eligibility, he hasn't had much luck with girlfriends.

    Mặc dù có đủ điều kiện nhưng anh lại không gặp nhiều may mắn trong việc tìm bạn gái.