Định nghĩa của từ privation

privationnoun

sự riêng tư

/praɪˈveɪʃn//praɪˈveɪʃn/

Từ "privation" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "privare" có nghĩa là "tước bỏ" và "privatio" có nghĩa là "deprivation" hoặc "lack". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả hành động tước đoạt thứ gì đó, chẳng hạn như tước đoạt quyền hoặc tài sản của ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm trạng thái bị tước đoạt thứ gì đó, cho dù đó là hàng hóa vật chất, sự thoải mái hay khả năng làm điều gì đó. Trong cách sử dụng hiện đại, sự thiếu thốn có thể ám chỉ sự thiếu hụt những nhu cầu cơ bản như thức ăn, nơi ở, quần áo hoặc chăm sóc sức khỏe, cũng như sự thiếu thốn về mặt tình cảm hoặc tâm lý về tình yêu, sự gắn bó hoặc tương tác xã hội. Trong suốt lịch sử, khái niệm thiếu thốn đã đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận triết học, thần học và xã hội, thường được sử dụng để mô tả cuộc đấu tranh của con người chống lại nghịch cảnh và theo đuổi hạnh phúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng thiếu, tình trạng không có

meaningsự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn

exampleto live in privation: sống trong cảnh thiếu thốn

exampleto suffer many privations: chịu nhiều thiếu thốn

namespace
Ví dụ:
  • The prisoner's long-term confinement resulted in a profound sense of privation, as he was deprived of all the basic social interactions and experiences that make life meaningful.

    Việc giam giữ lâu dài khiến tù nhân cảm thấy thiếu thốn sâu sắc vì bị tước đoạt mọi tương tác xã hội và trải nghiệm cơ bản giúp cuộc sống có ý nghĩa.

  • The loss of her sight left the woman struggling with overwhelming feelings of privation, as she was denied the simple pleasures of everyday life, such as reading a book or watching television.

    Việc mất đi thị lực khiến người phụ nữ này phải vật lộn với cảm giác thiếu thốn tột độ, vì bà không được hưởng những thú vui giản đơn của cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như đọc sách hay xem tivi.

  • In times of poverty, the lack of adequate nutrition can lead to a deep sense of privation, as individuals are powerless to provide themselves with the food they need to survive.

    Trong thời kỳ nghèo đói, việc thiếu dinh dưỡng có thể dẫn đến cảm giác thiếu thốn sâu sắc vì cá nhân không thể tự cung cấp thực phẩm cần thiết để tồn tại.

  • The recent hurricane caused widespread damage and left many people struggling with the impacts of privation, as they were forced to cope with the lack of basic necessities like water, food, and electricity.

    Cơn bão gần đây đã gây ra thiệt hại trên diện rộng và khiến nhiều người dân phải vật lộn với hậu quả của sự thiếu thốn khi họ phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt các nhu cầu cơ bản như nước, thực phẩm và điện.

  • When her husband died suddenly, the widow was overwhelmed by the sense of privation that comes from losing a spouse, as she was deprived of the support, love, and companionship she had counted on for their shared future.

    Khi chồng bà đột ngột qua đời, người góa phụ này vô cùng đau khổ vì mất đi người bạn đời, vì bà bị tước đi sự hỗ trợ, tình yêu thương và tình bạn mà bà đã trông cậy vào tương lai chung của họ.

  • The addict's struggle with addiction resulted in a chronic state of privation, as he was prevented from experiencing the fullness of life by his addictive behaviors and the consequences they brought.

    Cuộc đấu tranh của người nghiện với chứng nghiện đã dẫn đến tình trạng thiếu thốn kinh niên, vì họ không được trải nghiệm trọn vẹn cuộc sống do hành vi nghiện ngập và hậu quả mà chúng gây ra.

  • The refugees who fled violence in their homeland suffered greatly from the sense of privation that comes from having to abandon everything they owned and loved, and having to start anew in a strange land.

    Những người tị nạn chạy trốn bạo lực ở quê hương phải chịu đựng rất nhiều cảm giác thiếu thốn khi phải từ bỏ mọi thứ họ sở hữu và yêu quý, và phải bắt đầu lại ở một vùng đất xa lạ.

  • The student who failed to complete her coursework suffered the indignity of academic privation, as she was denied the chance to graduate or to pursue further education due to her poor academic performance.

    Sinh viên không hoàn thành khóa học đã phải chịu sự sỉ nhục vì bị tước mất cơ hội tốt nghiệp hoặc theo đuổi con đường học vấn cao hơn do kết quả học tập kém.

  • When the company laid off a significant portion of its workforce, the remaining employees struggled with the sense of privation that comes from having to do more with less, as they faced increased workloads and diminished resources.

    Khi công ty sa thải một phần đáng kể lực lượng lao động, những nhân viên còn lại phải vật lộn với cảm giác thiếu thốn khi phải làm nhiều việc hơn với ít nguồn lực hơn, vì họ phải đối mặt với khối lượng công việc tăng lên và nguồn lực giảm sút.

  • The victim of a serious injury resented the profound sense of privation that came with her disability, as she was denied the use of her body and the mobility and independence she once took for granted.

    Nạn nhân của một chấn thương nghiêm trọng đã phẫn nộ trước cảm giác thiếu thốn sâu sắc đi kèm với khuyết tật của mình, khi cô bị từ chối sử dụng cơ thể mình cũng như khả năng di chuyển và sự độc lập mà cô từng coi là lẽ đương nhiên.