Định nghĩa của từ comportment

comportmentnoun

Bị ép buộc

/kəmˈpɔːtmənt//kəmˈpɔːrtmənt/

Từ "comportment" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "comportare", có nghĩa là "mang" hoặc "mang theo". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "com-" (cùng nhau) và "portare" (mang hoặc mang theo). Trong tiếng Anh, từ "comportment" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành vi hoặc thái độ của một ai đó, đặc biệt là theo nghĩa trang trọng hoặc nghiêm trang. Theo thời gian, từ này đã mang hàm ý về sự đáng kính, sự phù hợp và sự giáo dục tốt. Ví dụ, một người có thái độ tốt có thể được mô tả là có cách cư xử tuyệt vời, ý thức mạnh mẽ về sự đoan trang và thái độ nghiêm trang. Theo nghĩa này, thái độ đề cập đến cách một người cư xử, bao gồm cả hành vi, giọng điệu và thái độ chung của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcách xử thế, cách ứng xử

namespace
Ví dụ:
  • Jane's professional comportment earned her the respect of her colleagues.

    Thái độ chuyên nghiệp của Jane giúp cô nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp.

  • In the meeting, the CEO demanded that all employees maintain a decorous comportment.

    Trong cuộc họp, CEO yêu cầu tất cả nhân viên phải giữ thái độ lịch sự.

  • The conductor admonished the passengers for their unruly comportment on the train.

    Người soát vé đã khiển trách hành khách vì thái độ hỗn láo trên tàu.

  • The compressor's proper comportment ensured that the cooling system ran efficiently.

    Tính năng phù hợp của máy nén đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động hiệu quả.

  • The sailboat's graceful comportment through the waves was a work of art.

    Sự chuyển động uyển chuyển của chiếc thuyền buồm trên sóng biển là một tác phẩm nghệ thuật.

  • The choir's synchronized comportment added to the overall beauty of the musical performance.

    Phong cách đồng bộ của dàn hợp xướng góp phần tạo nên vẻ đẹp tổng thể của buổi biểu diễn âm nhạc.

  • The programmer took great care in ensuring the computer's comportment would not be compromised.

    Người lập trình rất cẩn thận để đảm bảo tính năng của máy tính không bị ảnh hưởng.

  • The waiter's courteous comportment made the dining experience more pleasurable.

    Thái độ lịch sự của người phục vụ làm cho trải nghiệm ăn uống trở nên thú vị hơn.

  • The scientist explained that the computer chip's comportment during the test was well within acceptable ranges.

    Nhà khoa học giải thích rằng hoạt động của chip máy tính trong quá trình thử nghiệm nằm trong phạm vi chấp nhận được.

  • The observer noted that the wounded animal displayed a peaceful comportment, despite its injuries.

    Người quan sát nhận thấy con vật bị thương vẫn tỏ ra bình thản mặc dù bị thương.