Định nghĩa của từ departmental

departmentaladjective

phòng ban

/ˌdiːpɑːtˈmentl//ˌdiːpɑːrtˈmentl/

Từ "departmental" bắt nguồn từ tiếng Pháp "département", lần đầu tiên được sử dụng trong cuộc Cách mạng Pháp vào cuối thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, nước Pháp được chia thành các quận hành chính gọi là départements, thay thế cho các tỉnh cũ. Mỗi quận có chính quyền riêng, do một quận trưởng đứng đầu và chịu trách nhiệm về nhiều chức năng khác nhau, bao gồm thu thuế, giáo dục, y tế và công trình công cộng. Thuật ngữ "départemental" được dùng để mô tả bất kỳ tổ chức, văn phòng hoặc tổ chức nào có liên kết với các quận hành chính này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "departmental" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, khi chính phủ Anh áp dụng các cấu trúc hành chính tương tự. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ một bộ phận hoặc phòng ban của một tổ chức lớn, chẳng hạn như công ty hoặc trường đại học, chịu trách nhiệm về một chức năng hoặc lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Nhìn chung, từ "departmental" bắt nguồn từ những nỗ lực của Cách mạng Pháp nhằm tạo ra một hệ thống hành chính tập trung và hiệu quả hơn, góp phần tạo tiền đề cho tổ chức quan liêu hiện đại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa

meaningthuộc khu hành chính (ở Pháp)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc bộ

namespace
Ví dụ:
  • The company's departmental budgets for the upcoming fiscal year have been approved by the finance department.

    Ngân sách của các phòng ban trong công ty cho năm tài chính sắp tới đã được phòng tài chính phê duyệt.

  • Our marketing department has launched a new advertising campaign aimed at targeting young adults.

    Phòng tiếp thị của chúng tôi đã triển khai một chiến dịch quảng cáo mới nhắm vào đối tượng thanh thiếu niên.

  • The departmental meeting convened by the HR department explored ways to enhance staff engagement and job satisfaction.

    Cuộc họp của phòng do phòng nhân sự triệu tập nhằm tìm ra những cách thức nâng cao sự gắn kết và sự hài lòng trong công việc của nhân viên.

  • The sales department has set ambitious targets for the upcoming quarter, with a focus on expanding their client base.

    Phòng bán hàng đã đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng cho quý sắp tới, tập trung vào việc mở rộng cơ sở khách hàng.

  • The IT department is currently working on a new software program that will streamline our operations and improve efficiency.

    Bộ phận CNTT hiện đang phát triển một chương trình phần mềm mới giúp hợp lý hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả.

  • The finance department's revenue forecasts for the next year indicate a significant increase in profitability for the organization.

    Dự báo doanh thu của phòng tài chính cho năm tới cho thấy lợi nhuận của tổ chức sẽ tăng đáng kể.

  • The departmental survey conducted by the HR department revealed a high level of employee satisfaction with the company's benefits and compensation packages.

    Cuộc khảo sát do phòng nhân sự tiến hành cho thấy mức độ hài lòng cao của nhân viên đối với các chế độ phúc lợi và lương thưởng của công ty.

  • The departmental strategy proposed by the business development department will enable us to expand our product portfolio and penetrate new markets.

    Chiến lược phòng ban do bộ phận phát triển kinh doanh đề xuất sẽ giúp chúng tôi mở rộng danh mục sản phẩm và thâm nhập vào các thị trường mới.

  • The accounting department is in the process of preparing the annual financial statements, which will be submitted to the regulatory authorities for review.

    Phòng kế toán đang trong quá trình lập báo cáo tài chính hàng năm để trình lên cơ quan quản lý xem xét.

  • The departmental restructuring initiative sponsored by the CEO aims to rationalize resources and improve business agility by consolidating certain functions and decentralizing others.

    Sáng kiến ​​tái cấu trúc phòng ban do Tổng giám đốc điều hành bảo trợ nhằm mục đích hợp lý hóa nguồn lực và cải thiện tính linh hoạt trong kinh doanh bằng cách hợp nhất một số chức năng và phân cấp các chức năng khác.