Định nghĩa của từ organizational

organizationaladjective

tổ chức

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl//ˌɔːrɡənəˈzeɪʃənl/

Từ "organizational" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "organum", có nghĩa là nhạc cụ hoặc công cụ, và "alis", có nghĩa là thuộc về. Ban đầu, "organizational" ám chỉ hành động tổ chức hoặc sắp xếp thứ gì đó, chẳng hạn như công cụ hoặc nhạc cụ. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm cả việc nghiên cứu và thực hành tổ chức và quản lý các hệ thống phức tạp, chẳng hạn như doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong lĩnh vực quản lý và hành chính, đặc biệt là với sự phát triển của quản lý khoa học và nghiên cứu về các tổ chức. Ngày nay, "organizational" được sử dụng để mô tả lý thuyết, nguyên tắc và thực hành thiết kế, quản lý và cải thiện các hệ thống và cấu trúc tổ chức để đạt được kết quả hiệu quả và hiệu suất.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) tổ chức, cơ quan

meaning(thuộc) sự tổ chức, cấu tạo

namespace

connected with the way in which the different parts of something are arranged; connected with an organization

liên quan đến cách sắp xếp các bộ phận khác nhau của một thứ gì đó; liên quan đến một tổ chức

Ví dụ:
  • organizational changes within the party

    những thay đổi về mặt tổ chức trong đảng

  • The company's organizational structure promotes collaboration and efficient decision-making across all departments.

    Cơ cấu tổ chức của công ty thúc đẩy sự hợp tác và ra quyết định hiệu quả ở tất cả các phòng ban.

  • The project manager's role is crucial in ensuring the implementation of a successful organizational strategy.

    Vai trò của người quản lý dự án rất quan trọng trong việc đảm bảo thực hiện chiến lược tổ chức thành công.

  • The organizational change initiative aimed to improve communication and streamline processes.

    Sáng kiến ​​thay đổi tổ chức nhằm mục đích cải thiện giao tiếp và hợp lý hóa quy trình.

  • The new organizational design is expected to enhance productivity and job satisfaction.

    Thiết kế tổ chức mới được kỳ vọng sẽ nâng cao năng suất và sự hài lòng trong công việc.

Từ, cụm từ liên quan

having or showing the ability to arrange or organize things well

có hoặc thể hiện khả năng sắp xếp hoặc tổ chức mọi thứ tốt

Ví dụ:
  • Candidates will require good organizational skills.

    Ứng viên cần có kỹ năng tổ chức tốt.

  • The occasion was an organizational triumph.

    Sự kiện này là một thắng lợi về mặt tổ chức.