Định nghĩa của từ governmental

governmentaladjective

Chính phủ

/ˌɡʌvnˈmentl//ˌɡʌvərnˈmentl/

Từ "governmental" bắt nguồn từ tiếng Latin "gubernare," có nghĩa là "chỉ đạo" hoặc "quản lý." Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "governer," và sau đó thành từ tiếng Anh "govern." "Governmental" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 16, kết hợp từ "govern" với hậu tố "-al," có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến." Vì vậy, "governmental" theo nghĩa đen có nghĩa là "liên quan đến việc quản lý."

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) chính phủ

meaning(thuộc) chính quyền

namespace
Ví dụ:
  • The governmental agency responsible for regulating the environment has implemented strict policies to reduce air pollution.

    Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm quản lý môi trường đã thực hiện các chính sách nghiêm ngặt để giảm ô nhiễm không khí.

  • The governmental Treasury Department manages the country's financial resources to ensure economic stability.

    Bộ Tài chính quản lý các nguồn tài chính của đất nước để đảm bảo sự ổn định kinh tế.

  • The local governmental body has instituted a new program aimed at reducing traffic congestion in the city.

    Cơ quan chính quyền địa phương đã xây dựng một chương trình mới nhằm mục đích giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông trong thành phố.

  • The governmental allowance granted for scientific research is critical to advancing new technologies and discoveries.

    Khoản trợ cấp của chính phủ dành cho nghiên cứu khoa học có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các công nghệ và khám phá mới.

  • The governmental authority overseeing education has proposed a new curriculum designed to improve student outcomes.

    Cơ quan quản lý giáo dục của chính phủ đã đề xuất một chương trình giảng dạy mới được thiết kế nhằm cải thiện kết quả học tập của học sinh.

  • The governmental security measures established to prevent terrorism include widespread surveillance and border control.

    Các biện pháp an ninh của chính phủ được thiết lập để ngăn ngừa khủng bố bao gồm giám sát rộng rãi và kiểm soát biên giới.

  • The governmental response to the epidemic included widespread testing, quarantine measures, and the distribution of vaccines.

    Phản ứng của chính phủ đối với dịch bệnh bao gồm xét nghiệm rộng rãi, các biện pháp kiểm dịch và phân phối vắc-xin.

  • The governmental entity responsible for issuing patents encourages innovation and economic growth through intellectual property protections.

    Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm cấp bằng sáng chế khuyến khích sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế thông qua việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

  • The governmental agency concerned with protecting the natural environment has proposed a plan to mitigate the effects of climate change.

    Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường tự nhiên đã đề xuất một kế hoạch nhằm giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

  • The governmental entity in charge of healthcare has initiated a number of measures aimed at improving access to medical care for the most vulnerable members of society.

    Cơ quan chính phủ phụ trách chăm sóc sức khỏe đã khởi xướng một số biện pháp nhằm cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế cho những thành viên dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.

Từ, cụm từ liên quan