danh từ
bản vẽ, bản đồ
sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...)
(toán học) phép ánh xạ
Default
ánh xạ m. into ánh xạ vào; m. onto ánh xạ lên
m. of a set into another ánh xạ một tập hợp này vào một tập hợp khác
m. of a set onto another ánh xạ một tập hợp này lên một tập hợp khác