danh từ
sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly
to be in raptures; to go into raptures: sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly
trạng thái say mê
to gaze with rapture at: say mê nhìn
sự sung sướng
/ˈræptʃə(r)//ˈræptʃər/Từ "rapture" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ tiếng Latin "raptus" có nghĩa là "bị cuốn đi" hoặc "bị mang đi", và được sử dụng trong văn học Cơ đốc để mô tả sự kiện Đức Trinh Nữ Maria được đưa lên thiên đàng. Khái niệm này bắt nguồn từ Luca 2:35, trong đó nói rằng Đức Trinh Nữ Maria sẽ được "đưa lên" thiên đàng. Vào thế kỷ 12, thuật ngữ "rapture" bắt đầu được sử dụng trong thần học Cơ đốc để mô tả sự thăng thiên về thể xác của những người tin Chúa vào ngày tận thế, như đã được tiên đoán trong 1 Thessalonians 4:17. Ý tưởng này được phổ biến bởi nhà cải cách thế kỷ 16 John Calvin, người tin vào sự cất lên trước thời kỳ hoạn nạn. Ngày nay, từ "rapture" thường gắn liền với giáo lý Cơ đốc về Sự tái lâm, trong đó những người tin Chúa được cho là "raptured" sẽ rời khỏi thế gian trước khi Chúa phán xét.
danh từ
sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly
to be in raptures; to go into raptures: sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly
trạng thái say mê
to gaze with rapture at: say mê nhìn
Giọng hát của ca sĩ đã đưa khán giả đến trạng thái ngây ngất thực sự.
Sau khi nhận được tin vui, bà tràn ngập niềm vui sướng.
Cảnh tượng hoàng hôn gợi lên sự say mê sắc màu trên bầu trời.
Kiệt tác của họa sĩ đã khiến người xem mê mẩn và say mê.
Chiếc bánh táo tự làm của bà tôi luôn khiến tôi vô cùng thích thú.
Khi vũ công lửa xoay tròn và chuyển động, đám đông chìm đắm trong sự kinh ngạc tột độ.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng bao trùm lấy tôi trong sự say mê.
Những ngón tay của nghệ sĩ piano lướt trên phím đàn, khiến khán giả đắm chìm trong sự sung sướng tột độ của âm nhạc.
Tiếng cười của đứa trẻ khiến căn phòng tràn ngập niềm vui sướng.
Từ lúc tôi yêu, tôi đã sống trong trạng thái sung sướng liên tục.