tính từ
hay giận dỗi, dễ động lòng
cảm động
/ˈtʌtʃi//ˈtʌtʃi/Từ "touchy" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "toissoun", được dịch sang tiếng Anh trung đại là "touse" hoặc "touche". Vào thời kỳ đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một người dễ bị khiêu khích, đặc biệt là khi bị chạm vào hoặc bị xử lý theo một cách nhất định. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả sự nhạy cảm hoặc dễ bị kích thích chung hơn đối với những điều gây khó chịu hoặc sự coi thường nhỏ. Ngày nay, "touchy" thường được dùng để chỉ một người dễ bị xúc phạm, tức giận hoặc khó chịu bởi những hành động hoặc hoàn cảnh có vẻ nhỏ nhặt. Việc sử dụng từ này tiếp tục mang hàm ý liên quan đến ý tưởng về sự tiếp xúc hoặc kích thích vật lý, phản ánh nguồn gốc của nó theo nghĩa đen của thuật ngữ này.
tính từ
hay giận dỗi, dễ động lòng
easily upset or offended
dễ dàng khó chịu hoặc bị xúc phạm
Anh ấy hơi nhạy cảm về cân nặng của mình.
Cô ấy sẽ rất dễ xúc động nếu bạn đề cập đến việc ly hôn.
Trong suốt cuộc họp, tâm trạng của ông chủ rất nhạy cảm nên mọi người đều tránh đưa ra những bình luận không cần thiết.
Người yêu của tôi có thể rất nhạy cảm khi họ đói, vì vậy tôi luôn cố gắng chuẩn bị sẵn đồ ăn nhẹ.
Chủ đề chính trị có xu hướng khá nhạy cảm trong nhóm này và tôi không muốn gây ra bất kỳ tranh cãi nào.
Hôm nay anh ấy có vẻ rất dễ xúc động.
Hiện tại tôi hơi nhạy cảm về chủ đề đó.
Cô trở nên nhạy cảm và cáu kỉnh.
Tôi cảm thấy hơi cảm động về vai trò của mình trong thảm họa tối qua.
Từ, cụm từ liên quan
that may upset or offend people and should therefore be dealt with carefully
có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm mọi người và do đó cần được xử lý cẩn thận
Tôi không hiểu tại sao việc từ chức của cô ấy vẫn là một chủ đề nhạy cảm như vậy.
All matches