to remove something from inside somebody’s body, especially a part of it
loại bỏ thứ gì đó ra khỏi cơ thể của ai đó, đặc biệt là một phần của nó
- How many teeth did the dentist take out?
Bác sĩ nha khoa đã nhổ bao nhiêu cái răng?
to obtain an official document or service
để có được một tài liệu hoặc dịch vụ chính thức
- to take out an insurance policy/a mortgage/a loan
để thực hiện một hợp đồng bảo hiểm/thế chấp/vay
- to take out an ad in a newspaper
đăng quảng cáo trên báo