danh từ
sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)
(sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc
Default
(tô pô) sự cắt
cắt bỏ
/ɪkˈsɪʒn//ɪkˈsɪʒn/"Excision" bắt nguồn từ tiếng Latin "excisio", kết hợp "ex" nghĩa là "out" và "caedere" nghĩa là "cắt". Do đó, từ này theo nghĩa đen là "cắt bỏ" hoặc "loại bỏ". Điều này phản ánh ý nghĩa phẫu thuật của thuật ngữ này, ám chỉ việc loại bỏ mô hoặc cơ quan. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh hoạt động phẫu thuật cắt bỏ lâu đời vì mục đích y tế.
danh từ
sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)
(sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt lọc
Default
(tô pô) sự cắt
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện cắt bỏ khối u một cách khéo léo khỏi phổi của bệnh nhân.
Bác sĩ da liễu khuyên nên cắt bỏ nốt ruồi để ngăn ngừa các nguy cơ sức khỏe khác.
Việc cắt bỏ mô hoại tử ở chi bị nhiễm trùng là một biện pháp cứu sống.
Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ đã tiến hành cắt bỏ phần da thừa ở vùng bụng của bệnh nhân.
Bác sĩ phụ khoa khuyên nên cắt bỏ niêm mạc tử cung trong lần khám sức khỏe định kỳ hai năm một lần của bệnh nhân.
Bác sĩ nhãn khoa đề nghị cắt bỏ phần mộng thịt, một khối u lành tính ở mắt bệnh nhân.
Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng đề nghị cắt bỏ polyp ở khoang mũi để bệnh nhân thở tốt hơn.
Bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt đã tiến hành cắt bỏ răng khôn bị kẹt để giảm đau cho bệnh nhân.
Bác sĩ chuyên khoa chân đề nghị cắt bỏ mụn cóc ở bàn chân bệnh nhân để vệ sinh tốt hơn và ngăn ngừa nhiễm trùng thêm.
Bác sĩ đề nghị cắt bỏ tổn thương da để sinh thiết và xác minh xem đó có phải là ung thư hay không.