Định nghĩa của từ deflate

deflateverb

xì hơi

/dɪˈfleɪt//dɪˈfleɪt/

Từ "deflate" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "deflatus", có nghĩa là "thổi bay" hoặc "làm rỗng". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de-" có nghĩa là "away" hoặc "từ", và "flatus" có nghĩa là "blowing" hoặc "hết hơi". Ban đầu, từ "deflate" được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả hành động loại bỏ không khí hoặc các chất khác ra khỏi cơ thể, chẳng hạn như trong điều trị vết thương hoặc bệnh tật. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm hành động giảm kích thước hoặc áp suất của một thứ gì đó, chẳng hạn như một quả bóng bay hoặc một ý tưởng được thổi phồng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp

meaning(tài chính) giải lạm phát

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giảm giá, hạ giá

typeDefault

meaninghạ hạng; hạ cấp (của ma trận)

namespace

to let air or gas out of a tyre, balloon, etc.; to become smaller because of air or gas coming out

để không khí hoặc ga thoát ra khỏi lốp xe, bóng bay, v.v.; trở nên nhỏ hơn vì không khí hoặc khí thoát ra

to make somebody feel less confident; to make somebody/something feel or seem less important

làm cho ai đó cảm thấy kém tự tin hơn; làm cho ai/cái gì cảm thấy hoặc có vẻ kém quan trọng hơn

Ví dụ:
  • All the criticism had left her feeling totally deflated.

    Tất cả những lời chỉ trích đã khiến cô cảm thấy hoàn toàn hụt hơi.

to reduce the amount of money being used in a country so that prices fall or stay steady

để giảm số lượng tiền được sử dụng trong một quốc gia để giá giảm hoặc ở mức ổn định