ngoại động từ
tách riêng ra
Giải mã
/diːˈkʌpl//diːˈkʌpl/"Decouple" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "de-" có nghĩa là "xa khỏi" và từ tiếng Pháp "coupler" có nghĩa là "nối" hoặc "liên kết". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, ban đầu ám chỉ hành động ngắt kết nối vật lý hai thứ. Ngày nay, "decouple" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả việc tách hoặc cô lập bất kỳ hai thứ nào, dù là vật lý hay trừu tượng, trước đây đã được kết nối.
ngoại động từ
tách riêng ra
Để tăng hiệu quả, công ty đã quyết định tách biệt bộ phận sản xuất và bộ phận bán hàng.
Giá cổ phiếu của Công ty X và Công ty Y đã tách rời nhau, khi công ty X tiếp tục tăng vọt trong khi công ty Y đang phải vật lộn để giành thị phần.
Sau khi sáp nhập, hai doanh nghiệp đã được tách ra thành công, mang lại sự linh hoạt và độc lập hơn.
Quyết định tách nền kinh tế khỏi quốc gia láng giềng của chính phủ đã mang lại quyền tự chủ kinh tế lớn hơn.
Do thói quen của người tiêu dùng thay đổi, mô hình kinh doanh truyền thống đã tách khỏi đối tác lâu năm trong chuỗi cung ứng.
Bộ phận R&D của công ty đã tách khỏi bộ phận sản xuất, cho phép cải tiến và thử nghiệm nhiều hơn.
Thị trường tài chính trước đây phụ thuộc lẫn nhau của Thành phố A và Thành phố B đã tách rời khi Thành phố A trải qua giai đoạn tăng trưởng trong khi Thành phố B trì trệ.
Liên doanh đã được tách ra, do đó mỗi bên vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tài sản và hoạt động của mình.
Quyết định tách bộ phận CNTT khỏi cấu trúc tập trung của nhóm quản lý đã mang lại sự linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh hơn.
Mối quan hệ hợp tác giữa Công ty A và Công ty B đã bị tách rời do mục tiêu và mục đích chiến lược khác nhau.