Định nghĩa của từ emancipate

emancipateverb

giải phóng

/ɪˈmænsɪpeɪt//ɪˈmænsɪpeɪt/

Từ "emancipate" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "manus" có nghĩa là "hand" và "capere" có nghĩa là "lấy". Từ tiếng Latin "emancipatus" ban đầu được dùng để mô tả một nô lệ được giải thoát và thoát khỏi sự kiểm soát của chủ nhân. Ở La Mã cổ đại, nô lệ được coi là tài sản và thuộc sở hữu của chủ nhân. Tuy nhiên, một số nô lệ có thể giành được tự do thông qua nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như thông qua việc trả phí, phục vụ trong quân đội hoặc được chủ nhân giải phóng. Từ tiếng Latin "emancipatus" được dùng để mô tả một nô lệ được giải thoát và thoát khỏi sự kiểm soát của chủ nhân. Trong tiếng Anh, từ "emancipate" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả quá trình một nô lệ được giải thoát và thoát khỏi sự kiểm soát của chủ nhân. Từ "emancipate" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả bối cảnh pháp lý và chính trị, để mô tả quá trình một người được giải thoát khỏi tình trạng áp bức hoặc kiểm soát. Trong bối cảnh pháp lý, từ này được sử dụng để mô tả quá trình một đứa trẻ được giải thoát khỏi sự kiểm soát của cha mẹ hoặc người giám hộ. Trong bối cảnh chính trị, từ này được sử dụng để mô tả quá trình một quốc gia được giải thoát khỏi sự kiểm soát của một thế lực nước ngoài. Tóm lại, từ "emancipate" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "manus" và "capere", và ban đầu được sử dụng để mô tả một nô lệ đã được giải thoát và thoát khỏi sự kiểm soát của chủ nhân. Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả bối cảnh pháp lý và chính trị, để mô tả quá trình một người được giải thoát khỏi tình trạng áp bức hoặc kiểm soát.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggiải phóng (phụ nữ, người nô lệ...)

namespace
Ví dụ:
  • After a long legal battle, the survivor of human trafficking was finally emancipated from her captors, giving her the freedom to rebuild her life.

    Sau một cuộc chiến pháp lý dài, nạn nhân của nạn buôn người cuối cùng đã được giải thoát khỏi những kẻ bắt giữ, mang lại cho cô sự tự do để xây dựng lại cuộc sống.

  • The slaves on plantation X were emancipated in 1865 as part of President Abraham Lincoln's Emancipation Proclamation.

    Những nô lệ ở đồn điền X đã được giải phóng vào năm 1865 theo Tuyên bố giải phóng nô lệ của Tổng thống Abraham Lincoln.

  • Following her parents' divorce, the teenager was emancipated from her parents' custody, giving her more independence and financial responsibility.

    Sau khi cha mẹ ly hôn, cô gái tuổi teen này đã thoát khỏi quyền nuôi dưỡng của cha mẹ, giúp cô có thêm sự độc lập và trách nhiệm về tài chính.

  • The prisoner was emancipated from jail after serving a ten-year sentence, reuniting with his family and friends.

    Người tù được trả tự do khỏi nhà tù sau khi chấp hành bản án mười năm tù, đoàn tụ với gia đình và bạn bè.

  • In her documentary, she called for the emancipation of women from societal norms that perpetuate gender inequality.

    Trong phim tài liệu của mình, bà kêu gọi giải phóng phụ nữ khỏi các chuẩn mực xã hội duy trì bất bình đẳng giới.

  • The enslaved Africans on the ship were emancipated by Captain Robert Wedderburn, who helped them to successfully revolt and take control of their destiny.

    Những người nô lệ châu Phi trên tàu đã được thuyền trưởng Robert Wedderburn giải phóng, ông đã giúp họ nổi dậy thành công và nắm quyền kiểm soát vận mệnh của mình.

  • The organization advocated for the emancipation of indigenous people from forced assimilation programs that eradicated their culture and identity.

    Tổ chức này ủng hộ việc giải phóng người bản địa khỏi các chương trình đồng hóa cưỡng bức đã xóa bỏ văn hóa và bản sắc của họ.

  • The country's constitution officially emancipated all citizens from slavery in 1866, marking a crucial milestone in the nation's history.

    Hiến pháp của đất nước này chính thức giải phóng mọi công dân khỏi chế độ nô lệ vào năm 1866, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử quốc gia.

  • The activist called for the emancipation of prisoners from inhumane and overcrowded detention centers, deeming it a violation of human rights.

    Nhà hoạt động này kêu gọi trả tự do cho tù nhân khỏi các trung tâm giam giữ vô nhân đạo và quá tải, coi đó là hành vi vi phạm nhân quyền.

  • The author's memoir described her own emancipation from an abusive relationship, highlighting the importance of breaking free from toxic relationships.

    Hồi ký của tác giả mô tả quá trình giải thoát của chính bà khỏi mối quan hệ bạo hành, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thoát khỏi những mối quan hệ độc hại.