Định nghĩa của từ liberate

liberateverb

Giải phóng

/ˈlɪbəreɪt//ˈlɪbəreɪt/

Từ "liberate" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "liberare", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải phóng". Gốc của động từ tiếng Latin này là "liber", có nghĩa là "free" trong tiếng Anh. Trong thời Trung cổ, từ "liberate" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong cụm từ "liberate animas" có nghĩa là "linh hồn tự do". Cụm từ này ám chỉ niềm tin rằng linh hồn của người đã khuất cần phải "freed" thông qua các nghi lễ tôn giáo để đảm bảo sự cứu rỗi của họ. Vào thế kỷ 16, ý nghĩa của "liberate" được mở rộng để bao gồm các khái niệm thế tục như thả tù nhân, giải phóng tài nguyên hoặc ý tưởng và giải phóng những người hoặc quốc gia bị áp bức. Trong bối cảnh giải phóng chính trị, "liberate" đã trở thành một thuật ngữ gắn liền với cách mạng và nổi loạn chống lại các chế độ áp bức. Ngày nay, "liberate" thường được sử dụng trong cả bối cảnh chính trị và xã hội, thường mang hàm ý tích cực, biểu thị việc giải phóng các cá nhân hoặc nhóm khỏi sự hạn chế, áp bức hoặc kiểm soát. Tóm lại, nguồn gốc của từ "liberate" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin của nó, mang ý nghĩa là tự do, và sự phát triển của nó trong suốt lịch sử phản ánh bối cảnh xã hội và chính trị thay đổi của các thời đại khác nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do

namespace

to free a country or a person from the control of somebody else

giải phóng một đất nước hoặc một người khỏi sự kiểm soát của người khác

Ví dụ:
  • The city was liberated by the advancing army.

    Thành phố đã được giải phóng bởi đội quân tiến công.

  • The hostages were liberated from captivity after a daring rescue mission by the military.

    Các con tin đã được giải thoát khỏi nơi giam cầm sau một nhiệm vụ giải cứu táo bạo của quân đội.

  • The oppressed minority group finally found freedom and liberation through peaceful means of protest.

    Nhóm thiểu số bị áp bức cuối cùng đã tìm thấy tự do và giải phóng thông qua các biện pháp phản đối hòa bình.

  • The act of liberating oneself from addiction requires immense strength and willpower.

    Hành động giải thoát bản thân khỏi chứng nghiện đòi hỏi sức mạnh và ý chí to lớn.

  • The discovery of a new technology liberated scientists from the constraints of traditional research methods.

    Việc phát hiện ra công nghệ mới đã giải phóng các nhà khoa học khỏi những hạn chế của phương pháp nghiên cứu truyền thống.

Ví dụ bổ sung:
  • The people said they had the right to liberate themselves by whatever means necessary.

    Người dân nói rằng họ có quyền tự giải phóng bằng bất cứ phương tiện nào cần thiết.

  • Their mission was to liberate the thousands who had been enslaved.

    Nhiệm vụ của họ là giải phóng hàng nghìn người bị bắt làm nô lệ.

  • They were eventually liberated from British rule after a long struggle.

    Cuối cùng họ đã được giải phóng khỏi ách thống trị của Anh sau một thời gian dài đấu tranh.

to free somebody from something that limits their control over and pleasure in their own life

giải phóng ai đó khỏi thứ gì đó làm hạn chế sự kiểm soát và niềm vui trong cuộc sống của họ

Ví dụ:
  • Writing poetry liberated her from the routine of everyday life.

    Làm thơ đã giải phóng cô khỏi thói quen thường ngày của cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches