Định nghĩa của từ declassify

declassifyverb

giải mật

/diːˈklæsɪfaɪ//diːˈklæsɪfaɪ/

Từ "declassify" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "from" và "classificare" có nghĩa là "phân loại". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả hành động loại bỏ một thứ gì đó khỏi phân loại hoặc danh mục. Trong bối cảnh chính phủ và quân đội, "declassify" đề cập đến quá trình công khai thông tin bí mật hoặc được phân loại trước đó. Vào những năm 1970, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh an ninh quốc gia và gián điệp, đặc biệt là trong vụ bê bối Watergate. Trong thời gian này, chính phủ Hoa Kỳ buộc phải giải mật thông tin cụ thể để tuân thủ các cuộc điều tra và trát đòi hầu tòa của quốc hội. Ngày nay, "declassify" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính phủ, doanh nghiệp và giáo dục, để mô tả hành động công khai thông tin trước đó bị hạn chế cho công chúng hoặc nhiều đối tượng hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbỏ ra trong bảng phân loại

meaningloại ra khỏi, loại coi là bí mặt quốc gia (tài liệu, tin tức)

namespace

to state officially that secret government information is no longer secret

tuyên bố chính thức rằng thông tin bí mật của chính phủ không còn là bí mật nữa

Ví dụ:
  • declassified information/documents

    thông tin/tài liệu đã giải mật

Từ, cụm từ liên quan

to change something to a lower classification (2) or to remove it from a list completely

để thay đổi một cái gì đó thành một phân loại thấp hơn (2) hoặc xóa nó khỏi danh sách hoàn toàn

Ví dụ:
  • a proposal to declassify marijuana

    một đề xuất để giải mật cần sa

  • Wildlife experts will decide next month whether to declassify the bird as a threatened species.

    Các chuyên gia về động vật hoang dã sẽ quyết định vào tháng tới liệu có nên đưa loài chim này ra khỏi danh sách loài bị đe dọa hay không.