ngoại động từ
làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội
làm hoang mang, làm bối rối
obfuscate
/ˈɒbfəskeɪt//ˈɑːbfəskeɪt/Từ "obfuscate" bắt nguồn từ tiếng Latin "obfuscavere," có nghĩa là "làm tối" hoặc "làm nhầm lẫn." Động từ này bắt nguồn từ tiền tố "ob-" có nghĩa là "to" hoặc "against" và từ gốc "fusca" có nghĩa là "tối." Từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16 thông qua từ tiếng Pháp "obfusquer," cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong cách sử dụng ban đầu, "obfuscate" chủ yếu được sử dụng như một biện pháp tu từ để làm lu mờ một lập luận hoặc làm cho nó trở nên khó hiểu hơn. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hiện đại hơn, "obfuscate" có nghĩa là cố tình làm cho điều gì đó trở nên không rõ ràng hoặc khó hiểu, thường là với mục đích che giấu ý nghĩa hoặc ý định. Điều này có thể được tìm thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong thế giới lập trình máy tính, nơi mã được cố tình phức tạp và khó hiểu như một chiến thuật để bảo vệ sở hữu trí tuệ hoặc ngăn chặn truy cập trái phép. Nhìn chung, từ "obfuscate" mang đến một góc nhìn hấp dẫn về sự kết nối giữa ngôn ngữ, văn hóa và lịch sử, làm nổi bật những cách mà từ ngữ và ý tưởng có thể phát triển theo thời gian.
ngoại động từ
làm đen tối (đầu óc), làm ngu muội
làm hoang mang, làm bối rối
Nhà phát triển phần mềm đã tìm cách làm tối nghĩa cơ sở mã nguồn để khiến đối thủ khó có thể sao chép các tính năng độc đáo của họ.
Các sơ đồ phức tạp trong hướng dẫn kỹ thuật đã được cố tình làm tối nghĩa để ngăn những cá nhân không có thẩm quyền hiểu được hoạt động bên trong của hệ thống phức tạp này.
Để che giấu danh tính, tin tặc đã làm tối mã nguồn của phần mềm độc hại, khiến các nhà phân tích bảo mật gần như không thể lần ra nguồn gốc của nó.
Văn bản pháp lý này có nhiều trường hợp cố tình che giấu ý nghĩa, khiến nguyên đơn gặp khó khăn trong việc hiểu được ý nghĩa và mục đích thực sự của văn bản.
Nhà cung cấp đã sử dụng thủ thuật che giấu trong mô tả sản phẩm để che giấu những hạn chế và nhược điểm của sản phẩm, khiến người mua tiềm năng đưa ra quyết định mua hàng bất lợi.
Kiến trúc sư đã sử dụng nhiều kỹ thuật che giấu khác nhau trong thiết kế của mình để ngăn chặn việc đối thủ sao chép phong cách độc đáo của họ.
Các nhà nghiên cứu cố tình sử dụng biện pháp che giấu trong các phát hiện của mình, từ chối quyền truy cập vào thông tin quan trọng để duy trì lợi thế chuyên môn của họ.
Người quản lý đã dùng đến biện pháp che giấu để che giấu chi phí thực sự và các khoản phí liên quan đến một dự án mới, bảo vệ công ty khỏi phản ứng dữ dội của công chúng.
Nhà toán học này đã sử dụng biện pháp che giấu trong các bằng chứng của mình, khiến cho các chuyên gia khác trong lĩnh vực này gặp khó khăn trong việc tái tạo kết quả và xác thực các tuyên bố của họ.
Tác giả cố tình sử dụng biện pháp tối nghĩa trong bài viết, khiến người đọc khó có thể hiểu rõ ý nghĩa và mục đích của tác phẩm.