Định nghĩa của từ decryption

decryptionnoun

giải mã

/diːˈkrɪpʃn//diːˈkrɪpʃn/

Từ "decryption" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "crypta," có nghĩa là "hidden" hoặc "nơi bí mật," và "decipere," có nghĩa là "lấy đi" hoặc "khám phá". Trong bối cảnh mật mã học, giải mã đề cập đến quá trình chuyển đổi một thông điệp được mã hóa trở lại dạng ban đầu, có thể đọc được. Thuật ngữ "decryption" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19, khi mật mã học bắt đầu nổi lên như một lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt. Những nhà mật mã học đầu tiên, chẳng hạn như bác sĩ và nhà mật mã học người Pháp Charles Babbage, đã nhận ra nhu cầu về một từ có thể diễn tả ý tưởng đảo ngược quá trình mã hóa để khôi phục một thông điệp bí mật. Theo thời gian, thuật ngữ "decryption" đã được sử dụng rộng rãi trong cả bối cảnh kỹ thuật và chính thống, đề cập đến bất kỳ quá trình nào đảo ngược quá trình mã hóa của một thông điệp gốc để tiết lộ ý nghĩa hoặc nội dung dự định của nó.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) giải mã, mở khóa

namespace
Ví dụ:
  • After several hours of decryption, the hackers were finally able to retrieve the stolen data from the company's servers.

    Sau nhiều giờ giải mã, cuối cùng tin tặc đã có thể lấy lại dữ liệu bị đánh cắp từ máy chủ của công ty.

  • The NSA uses sophisticated decryption methods to intercept and read enemy communications.

    NSA sử dụng các phương pháp giải mã tinh vi để chặn và đọc thông tin liên lạc của đối phương.

  • The encryption key assigned to us by the bank was defective, and we had to wait for a new decryption key to be issued.

    Khóa mã hóa mà ngân hàng cấp cho chúng tôi bị lỗi và chúng tôi phải đợi khóa giải mã mới được cấp.

  • The CIA's decryption specialists can crack most types of encryption software, making them invaluable assets to national security.

    Các chuyên gia giải mã của CIA có thể bẻ khóa hầu hết các loại phần mềm mã hóa, khiến chúng trở thành tài sản vô giá đối với an ninh quốc gia.

  • Despite the thief's best efforts at encrypting the ransom demand, the police were able to decrypt it and retrieve the stolen money.

    Bất chấp mọi nỗ lực của tên trộm trong việc mã hóa yêu cầu đòi tiền chuộc, cảnh sát vẫn có thể giải mã và lấy lại được số tiền bị đánh cắp.

  • The encryption license for our software has expired, which means our messages are no longer secure, and we need to obtain a new decryption certificate.

    Giấy phép mã hóa cho phần mềm của chúng tôi đã hết hạn, điều đó có nghĩa là tin nhắn của chúng tôi không còn an toàn nữa và chúng tôi cần xin chứng chỉ giải mã mới.

  • Military targets are encrypted to prevent unauthorized access, but in the event of an emergency, the decryption key can be obtained from command headquarters.

    Các mục tiêu quân sự được mã hóa để ngăn chặn truy cập trái phép, nhưng trong trường hợp khẩn cấp, có thể lấy được khóa giải mã từ sở chỉ huy.

  • Our system administrator was puzzled by the cryptic codes in the database, which eventually turned out to be the result of an undocumented encryption process.

    Quản trị viên hệ thống của chúng tôi bối rối trước các mã bí ẩn trong cơ sở dữ liệu, cuối cùng hóa ra lại là kết quả của một quá trình mã hóa không được ghi chép lại.

  • International online vendors often use complex encryption to secure customer credit card information, which can be decrypted by authorities in the event of a fraud investigation.

    Các nhà cung cấp trực tuyến quốc tế thường sử dụng mã hóa phức tạp để bảo mật thông tin thẻ tín dụng của khách hàng, thông tin này có thể bị chính quyền giải mã trong trường hợp điều tra gian lận.

  • The intelligence community has been investing heavily in decryption technology, as more and more malicious actors are shifting to encrypted communication methods.

    Cộng đồng tình báo đã đầu tư mạnh vào công nghệ giải mã vì ngày càng nhiều tác nhân độc hại chuyển sang phương thức liên lạc được mã hóa.