Định nghĩa của từ dead loss

dead lossnoun

mất mát chết chóc

/ˌded ˈlɒs//ˌded ˈlɔːs/

Cụm từ "dead loss" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh vận chuyển và thương mại. Theo thuật ngữ hàng hải, "dead loss" ám chỉ sự vô giá trị của hàng hóa hoặc tàu bị hư hỏng không thể cứu vãn hoặc bán để kiếm lời. Thuật ngữ "dead" trong bối cảnh này có nghĩa là vô hồn, không có giá trị hoặc giá trị. Mặt khác, "mất mát" ám chỉ gánh nặng tài chính lớn phát sinh trong những tình huống như vậy. Ví dụ, một hàng hóa không được bảo hiểm bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, dẫn đến mất mát hoàn toàn, được coi là "dead loss" vì nó hoàn toàn không phục vụ mục đích nào khác ngoài việc gây ra tổn thất tài chính đáng kể. Theo nghĩa rộng hơn, "dead loss" có thể được hiểu là một người hoặc một vật phẩm không mang lại lợi thế hoặc giá trị cho một tình huống, doanh nghiệp hoặc tổ chức. Nó làm nổi bật chi phí hoặc gánh nặng mà một cơ hội bị mất, sự kiện thảm khốc hoặc nguồn lực bị lãng phí gây ra và cuối cùng mô tả nó là vô nghĩa và hoang tàn.

namespace
Ví dụ:
  • After hours of searching, our lead witness turned out to be a complete dead loss in the court case.

    Sau nhiều giờ tìm kiếm, nhân chứng chính của chúng tôi đã hoàn toàn mất tích trong vụ kiện.

  • The marketing campaign we invested in produced dismal results, leaving us with a dead loss that stung our budget.

    Chiến dịch tiếp thị mà chúng tôi đầu tư đã mang lại kết quả thảm hại, khiến chúng tôi bị lỗ nặng, ảnh hưởng đến ngân sách.

  • I put all my energy into helping my roommate find a job, but she turned out to be a dead loss and still unemployed.

    Tôi đã dồn hết sức lực vào việc giúp bạn cùng phòng tìm việc làm, nhưng hóa ra cô ấy vẫn thất nghiệp và không có việc làm.

  • Trying to learn a new programming language from an online tutorial turned out to be a dead loss as I didn't retain any new skills.

    Việc cố gắng học một ngôn ngữ lập trình mới từ hướng dẫn trực tuyến hóa ra lại là một sự lãng phí vì tôi không học được thêm bất kỳ kỹ năng mới nào.

  • The failed experiment left us with a dead loss that set us back several weeks in our research timeline.

    Thí nghiệm thất bại khiến chúng tôi mất mát nghiêm trọng, khiến tiến độ nghiên cứu bị chậm lại vài tuần.

  • The gym membership I bought barely a week ago feels like a dead loss as I've missed all my workout sessions.

    Thẻ thành viên phòng tập mà tôi mua cách đây chưa đầy một tuần khiến tôi cảm thấy như mất trắng vì tôi đã bỏ lỡ tất cả các buổi tập luyện.

  • The promised upgrade to our software turned out to be a complete dead loss, as it didn't resolve any of our existing issues.

    Việc nâng cấp phần mềm như đã hứa đã trở thành một thất bại hoàn toàn vì nó không giải quyết được bất kỳ vấn đề hiện tại nào của chúng tôi.

  • After taking the company's orientation training, the new employee quickly became a dead loss as we had to train another replacement.

    Sau khi tham gia khóa đào tạo định hướng của công ty, nhân viên mới nhanh chóng bị mất việc vì chúng tôi phải đào tạo người khác thay thế.

  • The influencer we hired for our brand partnership was a dead loss as she never shared the agreed-upon content.

    Người có sức ảnh hưởng mà chúng tôi thuê để hợp tác xây dựng thương hiệu đã bị loại vì cô ấy không bao giờ chia sẻ nội dung đã thỏa thuận.

  • The political campaign we invested our time and money in failed miserably, leaving us with a dead loss that dented our political reputation as well.

    Chiến dịch chính trị mà chúng ta đầu tư thời gian và tiền bạc đã thất bại thảm hại, khiến chúng ta mất trắng và ảnh hưởng đến uy tín chính trị của chúng ta.