Định nghĩa của từ unavailing

unavailingadjective

không ngừng

/ˌʌnəˈveɪlɪŋ//ˌʌnəˈveɪlɪŋ/

"Unavailing" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và động từ "avail", ban đầu có nghĩa là "có ích hoặc có lợi". Bản thân động từ "avail" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "availler", bắt nguồn từ tiếng Latin "ad-valere", có nghĩa là "mạnh mẽ hoặc quyền lực". Do đó, "unavailing" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có ích hoặc có lợi" và nhấn mạnh vào sự thiếu hiệu quả hoặc hữu ích trong một tình huống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô ích, vô tác dụng

namespace
Ví dụ:
  • Despite his best efforts, the doctor's advice was ultimately unavailing in curing the patient's rare illness.

    Bất chấp mọi nỗ lực của bác sĩ, lời khuyên của ông cuối cùng vẫn không có tác dụng chữa khỏi căn bệnh hiếm gặp của bệnh nhân.

  • The politician's grand promises during the campaign proved to be unavailing as he failed to deliver on many of his promises once in office.

    Những lời hứa lớn lao của chính trị gia này trong chiến dịch tranh cử đã không thành công khi ông không thực hiện được nhiều lời hứa khi nhậm chức.

  • Her constant pleas for help fell on unavailing ears as her family refused to believe her accusations of abuse.

    Những lời cầu xin giúp đỡ liên tục của cô đều không được đáp lại vì gia đình cô không tin vào lời buộc tội ngược đãi của cô.

  • TheFounding Fathers' longstanding efforts to prevent the formation of factions ultimately proved to be unavailing in the face of partisan politics.

    Những nỗ lực lâu dài của những Người lập quốc nhằm ngăn chặn sự hình thành các phe phái cuối cùng đã tỏ ra vô ích trước nền chính trị đảng phái.

  • The lawyer's argument in court seemed unavailing as the evidence stacked against his client was too challenging to overcome.

    Lập luận của luật sư tại tòa dường như không có hiệu quả vì những bằng chứng chống lại thân chủ của ông quá khó để vượt qua.

  • Though she offered every possible solution, her friend's stubbornness made her advice unavailing.

    Mặc dù cô ấy đã đưa ra mọi giải pháp có thể, nhưng sự bướng bỉnh của người bạn đã khiến lời khuyên của cô ấy trở nên vô ích.

  • The athlete's intense training failed to produce unavailing results in the face of his injuries.

    Quá trình tập luyện cường độ cao của vận động viên không mang lại kết quả khả quan nào trước những chấn thương của anh.

  • The engineer's proposed solution to the company's technical difficulties was ultimately deemed unavailing and was disregarded.

    Giải pháp mà kỹ sư đề xuất cho những khó khăn kỹ thuật của công ty cuối cùng bị coi là vô ích và bị bỏ qua.

  • The military strategy put forth by the general proved unavailing in thwarting the enemy's advances.

    Chiến lược quân sự do vị tướng đưa ra đã không có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự tiến công của kẻ thù.

  • Her efforts to heal their relationship were ultimately unavailing as her partner's actions caused irreparable damage to their relationship.

    Những nỗ lực của cô để hàn gắn mối quan hệ cuối cùng đã không thành công vì hành động của đối tác đã gây ra tổn hại không thể khắc phục cho mối quan hệ của họ.