ngoại động từ
làm đen, bôi đen
bôi nhọ, nói xấu
to blacken someone's character: nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai
nội động từ
đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
đen
/ˈblækən//ˈblækən/Từ "blacken" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blacian," có nghĩa là "làm đen." Bản thân "Blacian" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*blakjan," cũng có nghĩa là "làm đen." Mối liên hệ này với "black" thể hiện rõ trong cấu trúc của từ; "blacken" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-en" vào từ gốc "black." Từ "blacken" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và ý nghĩa của nó vẫn nhất quán trong suốt chiều dài lịch sử của nó.
ngoại động từ
làm đen, bôi đen
bôi nhọ, nói xấu
to blacken someone's character: nói xấu ai; bôi nhọ tên tuổi của ai
nội động từ
đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
to make something black; to become black
làm cho thứ gì đó có màu đen; trở thành màu đen
Khuôn mặt của họ đen kịt vì bồ hóng.
Khói đã làm đen các bức tường.
hàng răng đen
Có một dãy nhà gạch, đen kịt vì khói.
Quả chuyển sang màu đen và hư hỏng khá nhanh.
to say unpleasant things that give people a bad opinion of somebody
nói những điều khó chịu khiến mọi người có ý kiến xấu về ai đó
Ông cáo buộc tờ báo đang cố bôi nhọ tên tuổi của mình.
Chiếc chảo để trên bếp quá lâu khiến thức ăn bắt đầu chuyển sang màu đen.
Khói từ đám cháy làm đen các cửa sổ và để lại mùi khét trong phòng.
Lớp sơn của xe bắt đầu chuyển sang màu đen sau nhiều năm chịu tác động của thời tiết.
Trà để trong ấm quá lâu sẽ chuyển sang màu đen sẫm khi pha.