tính từ
mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ
to dim a light: làm mờ ánh sáng
to dim the eyes: làm mờ mắt
to dim a room: làm gian phòng tối mờ mờ
nghe không rõ; đục (tiếng)
a dim sound: tiếng đục nghe không rõ
không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ
a dim recollection: ký ức lờ mờ
a dim idea: ý nghĩ mập mờ
ngoại động từ
làm mờ, làm tối mờ mờ
to dim a light: làm mờ ánh sáng
to dim the eyes: làm mờ mắt
to dim a room: làm gian phòng tối mờ mờ
làm nghe không rõ, làm đục (tiếng)
a dim sound: tiếng đục nghe không rõ
làm lu mờ (danh tiếng của ai...)
a dim recollection: ký ức lờ mờ
a dim idea: ý nghĩ mập mờ