danh từ
lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn
màn đêm buông xuống
/ˈnaɪtfɔːl//ˈnaɪtfɔːl/Từ "nightfall" là một từ ghép, nghĩa là nó được hình thành bằng cách kết hợp hai từ riêng biệt: "night" và "fall". "Night" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "niht", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy. "Fall" trong ngữ cảnh này ám chỉ hành động "đi xuống" hoặc "hạ xuống". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "feallan". Vì vậy, "nightfall" theo nghĩa đen có nghĩa là "sự xuống của đêm" hoặc "sự xuất hiện của đêm". Đây là một thuật ngữ mô tả phản ánh sự tiến triển tự nhiên của ngày thành đêm.
danh từ
lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn
Khi mặt trời khuất dần dưới đường chân trời, màn đêm buông xuống mang lại sự tĩnh lặng thanh bình cho khu rừng.
Bầu trời trở nên tối sầm khi màn đêm buông xuống, mang theo luồng không khí lạnh lẽo bao trùm những con phố vắng vẻ.
Khi màn đêm buông xuống, thị trấn buồn ngủ chìm trong sự tĩnh lặng kỳ lạ, chỉ có tiếng cú kêu phá vỡ sự im lặng.
Ánh nắng cam rực rỡ của mặt trời lặn sau những ngọn núi, biến bầu trời thành một bức tranh ấn tượng khi màn đêm buông xuống mang lại sắc xanh biếc cho bầu trời.
Màn đêm buông xuống mang đến một thế giới thần tiên về đêm cho khu rừng xung quanh khi những chú dơi và cú tràn ngập khu rừng trong bản giao hưởng tiếng hót líu lo.
Bầu trời chuyển sang hai sắc cam và xanh lá cây rực rỡ, báo hiệu màn đêm sắp buông xuống trên biển.
Những ngôi sao trở nên sáng hơn khi màn đêm buông xuống, bao trùm xung quanh bằng ánh sáng giữa các vì sao.
Con tàu đang trôi trên đại dương bao la dừng lại khi màn đêm buông xuống để di chuyển trong bóng tối với sự hỗ trợ của ánh sáng đèn lồng mờ ảo.
Tiếng thì thầm của màn đêm che giấu những điều mà con người giữ kín khỏi ánh sáng.
Khi màn đêm buông xuống, ký ức về ánh sáng ban ngày bắt đầu mờ dần, mang đến cho con người cơ hội để suy ngẫm về sự tốt đẹp mà thiên nhiên ban tặng cho họ trong những giờ đêm lạnh giá.