to make a fire burn more slowly or stop burning
làm cho lửa cháy chậm hơn hoặc ngừng cháy
to make an emotion or a feeling less strong
làm cho một cảm xúc hoặc một cảm giác bớt mạnh mẽ hơn
làm ẩm xuống
////Cụm từ "damp down" bắt nguồn từ bối cảnh kiểm soát hỏa hoạn. Vào những ngày đầu của công tác chữa cháy, trước khi sử dụng xe cứu hỏa hiện đại, người ta thường đổ đầy nước bằng tay và mang đến nơi xảy ra hỏa hoạn. Sau đó, lính cứu hỏa sẽ "damp down" khu vực xung quanh đám cháy bằng cách rắc nước lên đó để ngăn chặn bất kỳ vật liệu dễ cháy nào gần đó bắt lửa và lan rộng hơn. Thuật ngữ "damp down" bắt nguồn từ thực tế là nước làm cho vật liệu xung quanh đám cháy ướt hoặc "ẩm". Bằng cách làm ẩm khu vực, lính cứu hỏa có thể tạo ra một rào cản bằng nhiên liệu ngâm nước giúp ngăn chặn đám cháy lan rộng. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hành động nào được thực hiện để giảm cường độ hoặc sự lan rộng của một thứ gì đó, chẳng hạn như làm dịu ngọn lửa trên lửa trại hoặc làm giảm mức độ tiếng ồn tại nơi làm việc bận rộn. Tóm lại, cụm từ "damp down" bắt nguồn từ công tác chữa cháy và được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hành động nào giúp dập tắt hoặc ngăn chặn thứ gì đó có thể gây hại hoặc thiệt hại.
to make a fire burn more slowly or stop burning
làm cho lửa cháy chậm hơn hoặc ngừng cháy
to make an emotion or a feeling less strong
làm cho một cảm xúc hoặc một cảm giác bớt mạnh mẽ hơn