Định nghĩa của từ showery

showeryadjective

SỬA CHỮA

/ˈʃaʊəri//ˈʃaʊəri/

"Showery" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scūr", có nghĩa là "một trận mưa rào bất ngờ". Từ này phát triển thành "shower" trong tiếng Anh trung đại, ám chỉ một trận mưa rào ngắn. Hậu tố "-y" là một hậu tố tiếng Anh phổ biến biểu thị "đầy", "đặc trưng bởi" hoặc "có xu hướng". Do đó, "showery" mô tả một thứ gì đó đặc trưng bởi mưa rào, ngụ ý lượng mưa thường xuyên hoặc không liên tục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) mưa rào; như mưa rào

namespace
Ví dụ:
  • Today the forecast calls for showery weather, so I recommend carrying an umbrella.

    Hôm nay dự báo thời tiết có mưa rào, vì vậy tôi khuyên bạn nên mang theo ô.

  • The air is thick with humidity, and the sky looks promisingly showery as I step out of the house.

    Không khí đặc quánh độ ẩm, và bầu trời trông có vẻ hứa hẹn sẽ có mưa rào khi tôi bước ra khỏi nhà.

  • This summer vacation seems to have been dominated by showery days, leaving us with nothing better to do than catch up on some reading or binge-watching shows.

    Kỳ nghỉ hè năm nay có vẻ toàn là những ngày mưa, khiến chúng ta chẳng có việc gì tốt hơn để làm ngoài việc đọc sách hoặc xem một loạt chương trình truyền hình.

  • The scent of rain fills the air as the sky turns increasingly showery, bringing with it a refreshing aroma that hopes to revive the parched earth beneath our feet.

    Mùi mưa lan tỏa trong không khí khi bầu trời ngày càng nhiều mưa, mang theo hương thơm tươi mát hy vọng sẽ hồi sinh mặt đất khô cằn dưới chân chúng ta.

  • It's been showery off and on for the past two weeks, with no signs of it ceasing anytime soon, making gardening and outdoor activities a challenge.

    Trời mưa liên tục trong hai tuần qua và không có dấu hiệu dừng lại trong thời gian tới, khiến việc làm vườn và các hoạt động ngoài trời trở nên khó khăn.

  • The lawn looks lush and green, a testament to the fact that this summer has been excessively showery.

    Bãi cỏ trông tươi tốt và xanh tươi, minh chứng cho việc mùa hè năm nay có nhiều mưa rào.

  • The rain pelts down upon the roof like a thousand tiny shells, as I huddle indoors, listening to the symphony of nature's showery rendition.

    Những hạt mưa rơi lộp độp xuống mái nhà như hàng ngàn vỏ sò nhỏ xíu, trong khi tôi co ro trong nhà, lắng nghe bản giao hưởng của cơn mưa thiên nhiên.

  • It's showery season in the tropics, as we experience the monthly phenomenon when the skies open up, and life comes to a standstill for a while.

    Đây là mùa mưa ở vùng nhiệt đới, khi chúng ta trải nghiệm hiện tượng hàng tháng này khi bầu trời mở ra và cuộc sống trở nên đình trệ trong một thời gian.

  • I always love the gentle, comforting pitter-patter of rain as it spreads its broad umbrella across the sky, transforming everything into a soft, soothing showery hue.

    Tôi luôn yêu thích tiếng mưa rơi nhẹ nhàng, dễ chịu khi nó trải chiếc ô rộng khắp bầu trời, biến mọi thứ thành một cơn mưa rào màu sắc nhẹ nhàng, êm dịu.

  • The weather forecast promises a few more showery days, so I ensure that I pack a light jacket, hoping to make the most of what can be a little respite from the sweltering heat.

    Dự báo thời tiết cho biết sẽ có thêm một vài ngày mưa, vì vậy tôi đảm bảo rằng mình mang theo một chiếc áo khoác nhẹ, hy vọng có thể tận dụng tối đa chút thời gian nghỉ ngơi khỏi cái nóng oi ả.