Định nghĩa của từ dab hand

dab handnoun

tay chấm

/ˌdæb ˈhænd//ˌdæb ˈhænd/

Cụm từ "dab hand" là một thành ngữ có nguồn gốc từ Scotland và Anh vào thế kỷ 19. Nghĩa đen của nó là "một bàn tay chấm hoặc chạm", nhưng nó được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người có kỹ năng, thành thạo hoặc khéo léo trong một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể. Từ "dab" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dappen", có nghĩa là "bôi" hoặc "chạm nhẹ". Trong ngữ cảnh của "dab hand,", nó có nghĩa là truyền đạt ý tưởng về một người có kinh nghiệm và kỹ năng, nhờ vào nhiều lần chạm hoặc thành công nhỏ trong một lĩnh vực nhất định. Cụm từ này trở nên phổ biến do được sử dụng trong văn học lịch sử, đặc biệt là trong các tiểu thuyết và nhật ký mô tả những người thợ mỏ và thợ dệt người Scotland và Anh. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những nghệ nhân có thể thực hiện nhiều kỹ năng khác nhau một cách khéo léo và hiệu quả. Theo thời gian, thành ngữ này đã phát triển để chỉ nhiều hoạt động và kỹ năng khác nhau, từ nấu ăn và vẽ tranh đến viết lách và lập trình. Ngày nay, "dab hand" vẫn thường được dùng như một thuật ngữ khen ngợi để mô tả một người thể hiện trình độ thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể nhờ vào kinh nghiệm và kỹ năng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a dab hand at fixing cars, as she's spent years working on her own vehicles.

    Jane rất giỏi sửa xe vì cô đã dành nhiều năm để tự sửa xe của mình.

  • Sarah's dab hand at playing the piano allows her to perform intricate pieces with ease.

    Khả năng chơi piano điêu luyện của Sarah cho phép cô ấy dễ dàng biểu diễn những bản nhạc phức tạp.

  • Tom's dab hand with a paintbrush makes him an accomplished artist, with his works frequently displayed in local galleries.

    Bàn tay khéo léo của Tom với cây cọ đã biến anh thành một họa sĩ tài năng, với các tác phẩm của anh thường được trưng bày tại các phòng trưng bày địa phương.

  • Emily's dab hand at knitting has resulted in countless cozy scarves and hats for her family and friends.

    Tài đan lát điêu luyện của Emily đã tạo ra vô số khăn quàng cổ và mũ ấm áp cho gia đình và bạn bè.

  • Mark's dab hand at cooking means he's always happy to host dinner parties for his friends, who rave about the delicious food he serves.

    Tài nấu ăn điêu luyện của Mark khiến anh luôn vui vẻ tổ chức tiệc tối cho bạn bè, những người luôn khen ngợi những món ăn ngon mà anh phục vụ.

  • Rachel's dab hand with a camera has earned her a reputation as a talented amateur photographer, with her images appearing in local magazines.

    Khả năng cầm máy ảnh điêu luyện của Rachel đã giúp cô nổi tiếng là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư tài năng, với những hình ảnh của cô xuất hiện trên các tạp chí địa phương.

  • Lisa's dab hand at DIY has saved her a lot of money over the years, as she's tackled numerous home improvements herself.

    Nhờ có sự khéo léo trong việc tự làm, Lisa đã tiết kiệm được rất nhiều tiền trong nhiều năm qua khi tự mình thực hiện nhiều cải tiến cho ngôi nhà.

  • David's dab hand at carpentry has come in handy for many of his friends, who ask him to build furniture and other items for them.

    Tay nghề mộc điêu luyện của David đã giúp ích cho nhiều người bạn của anh, những người nhờ anh đóng đồ nội thất và các vật dụng khác cho họ.

  • Samantha's dab hand at sewing allows her to create custom-made clothes for her children and herself.

    Khả năng may vá điêu luyện của Samantha cho phép cô tạo ra những bộ quần áo theo yêu cầu cho chính mình và cho con mình.

  • Daniel's dab hand at woodworking has led to the creation of several beautiful pieces, from handmade furniture to intricate sculptures.

    Bàn tay khéo léo của Daniel trong nghề mộc đã tạo ra nhiều tác phẩm tuyệt đẹp, từ đồ nội thất thủ công đến những tác phẩm điêu khắc tinh xảo.