tính từ
hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình
bậc thầy, tài cao, siêu việt
thành thạo
/ˈmɑːstəfl//ˈmæstərfl/"Masterful" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "maistrie", có nghĩa là "sự thành thạo", "kỹ năng" hoặc "thủ công". Bản thân từ "master" bắt nguồn từ tiếng Latin "magister", dùng để chỉ một giáo viên hoặc nhà lãnh đạo. Đến thế kỷ 14, "masterful" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một người sở hữu kỹ năng hoặc chuyên môn tuyệt vời. Từ này đã phát triển để chỉ một người không chỉ có kỹ năng mà còn thống trị, có thẩm quyền hoặc thậm chí là kiểm soát, phản ánh quyền lực gắn liền với một "bậc thầy".
tính từ
hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình
bậc thầy, tài cao, siêu việt
able to control people or situations in a way that shows confidence as a leader
có thể kiểm soát mọi người hoặc tình huống theo cách thể hiện sự tự tin với tư cách là người lãnh đạo
Nghệ sĩ piano đã có màn trình diễn tuyệt vời bản "Sonata Ánh trăng" của Beethoven.
Việc họa sĩ sử dụng màu sắc trong triển lãm mới nhất của mình thực sự rất tuyệt vời.
Cách đầu bếp chuẩn bị bữa ăn năm món thực sự là minh chứng cho kỹ năng nấu nướng điêu luyện.
Bản nhạc "Bốn mùa" của Vivaldi do nghệ sĩ vĩ cầm thể hiện là một màn trình diễn điêu luyện.
Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ sống động và ẩn dụ trong tiểu thuyết cho thấy khả năng kể chuyện tuyệt vời.
showing great skill or understanding
thể hiện kỹ năng tuyệt vời hoặc sự hiểu biết
một màn trình diễn tuyệt vời
All matches