Định nghĩa của từ deft

deftadjective

khéo léo

/deft//deft/

Từ "deft" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dēft" hoặc "dēfte", có nghĩa là "ép hoặc nghiền nát" hoặc "cắn". Từ này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "deft" và mang nghĩa là "skilled" hoặc "expert" vào thế kỷ 14. Vào thế kỷ 16, nghĩa của "deft" được mở rộng để bao gồm ý tưởng là "agile" hoặc "nhanh nhẹn trong chuyển động". Nghĩa này có thể bắt nguồn từ ý tưởng về một người có kỹ năng hoặc chuyên gia có thể thao tác nhanh chóng và chính xác các công cụ hoặc dụng cụ của họ. Ngày nay, từ "deft" thường được dùng để mô tả một người có kỹ năng cao hoặc thành thạo trong một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như là một nhạc sĩ "deft" hoặc một vận động viên "deft".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhéo léo, khéo tay

namespace

quick and showing skill

nhanh chóng và thể hiện kỹ năng

Ví dụ:
  • deft hands/fingers/footwork

    bàn tay/ngón tay/chân khéo léo

  • He finished off the painting with a few deft strokes of the brush.

    Anh ấy hoàn thành bức tranh bằng vài nét vẽ khéo léo.

  • In one deft movement, he had her hand locked behind her back.

    Bằng một động tác khéo léo, anh đã khóa tay cô ra sau lưng.

clever and showing skill

thông minh và thể hiện kỹ năng

Ví dụ:
  • her deft command of the language

    khả năng sử dụng ngôn ngữ khéo léo của cô ấy