Định nghĩa của từ cygnet

cygnetnoun

chim thiên nga con

/ˈsɪɡnət//ˈsɪɡnət/

Từ "cygnet" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cygnnit", có nghĩa là "thiên nga non". Từ tiếng Latin "cygnus", có nghĩa là "thiên nga", cũng đóng vai trò trong sự phát triển của từ này. Trong tiếng Anh, "cygnet" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả một con thiên nga non, thường là trong những năm đầu đời trước khi trưởng thành hoàn toàn thành một con thiên nga trưởng thành. Thuật ngữ "cygnets" dùng để chỉ một nhóm thiên nga non. Bản thân từ "swan" cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swean", bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là "thiên nga". Cygnet không chỉ có ý nghĩa quan trọng về mặt lịch sử từ nguyên mà còn về mặt văn hóa và ý nghĩa biểu tượng. Thiên nga được biết đến với vẻ đẹp duyên dáng của chúng, và người Hy Lạp và La Mã cổ đại gắn liền chúng với sự trong trắng, ngây thơ và các vị thần. Những mối liên hệ này đã tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử và tiếp tục được phản ánh qua việc sử dụng từ "cygnet" ngày nay, mang hàm ý về sự mong manh, dễ bị tổn thương và tiềm năng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon thiên nga non

namespace
Ví dụ:
  • The swan family waddled along the bank, the family's youngest member a graceful cygnet who followed closely behind her parents.

    Gia đình thiên nga lạch bạch đi dọc bờ sông, thành viên nhỏ tuổi nhất trong gia đình là một chú thiên nga con duyên dáng đi theo sát phía sau bố mẹ mình.

  • As the cygnets grew more confident in the water, their parents started to train them on the intricacies of diving and feeding.

    Khi các chú thiên nga con ngày càng tự tin hơn khi ở dưới nước, bố mẹ chúng bắt đầu huấn luyện chúng những kỹ năng phức tạp của việc lặn và kiếm ăn.

  • The cygnets learned to recognize their parents' distinctive calls, so knew when it was time for dinner.

    Những chú thiên nga con đã học cách nhận biết tiếng gọi đặc biệt của bố mẹ mình, nhờ đó biết được khi nào đến giờ ăn tối.

  • The cygnets' white feathers glistened in the sun as they played and paddled in the shallow water.

    Bộ lông trắng của thiên nga con lấp lánh dưới ánh mặt trời khi chúng chơi đùa và bơi trong vùng nước nông.

  • The mother swan kept a watchful eye over her cygnets, protecting them from any potential predators.

    Thiên nga mẹ luôn để mắt đến đàn thiên nga con của mình, bảo vệ chúng khỏi mọi kẻ săn mồi tiềm tàng.

  • The family of swans moved to a quieter lagoon to shelter their cygnets through the winter, keeping them safely tucked away until the ice melted.

    Gia đình thiên nga chuyển đến một đầm phá yên tĩnh hơn để bảo vệ thiên nga con của họ trong suốt mùa đông, giữ chúng an toàn cho đến khi băng tan.

  • The cygnets' primary concern was learning to find food, with their parents leading the way and showing them where to look.

    Mối quan tâm chính của thiên nga con là học cách tìm kiếm thức ăn, với sự dẫn đường của cha mẹ và chỉ cho chúng biết nơi tìm kiếm.

  • The young cygnets quickly grew accustomed to the sounds of their environs, learning to distinguish between the calls of other birds and the rustling of leaves in the wind.

    Những chú thiên nga con nhanh chóng quen với những âm thanh xung quanh, học cách phân biệt giữa tiếng gọi của những loài chim khác và tiếng lá cây xào xạc trong gió.

  • The cygnets' wings were short and plump, not yet ready to gracefully take flight.

    Đôi cánh của thiên nga con ngắn và tròn, chưa sẵn sàng để bay một cách duyên dáng.

  • As the cygnets grew in confidence, they began to explore their new surroundings, with their parents always close at hand for guidance.

    Khi các thiên nga con ngày càng tự tin hơn, chúng bắt đầu khám phá môi trường xung quanh mới, với cha mẹ luôn ở gần để hướng dẫn.