Định nghĩa của từ cursor

cursornoun

con trỏ

/ˈkɜːsə(r)//ˈkɜːrsər/

Từ "cursor" bắt nguồn từ tiếng Latin "cursus", dịch sang tiếng Anh có nghĩa là "running" hoặc "khóa học". Vào thời xa xưa, "cursor" dùng để chỉ một người chạy việc vặt hoặc chuyển tin nhắn, vì họ sẽ "run" từ nơi này đến nơi khác. Trong bối cảnh máy tính, con trỏ là một ký tự hoặc biểu tượng nhấp nháy hoặc di chuyển cho biết vị trí hiện tại của đầu vào của người dùng trên màn hình. Nó cho phép người dùng điều hướng qua các tài liệu văn bản, bảng tính hoặc các ứng dụng khác bằng cách di chuyển con trỏ bằng các phím định hướng trên bàn phím. Tính năng này có nguồn gốc từ thời máy tính tương tự, khi đó con trỏ vật lý được sử dụng để đánh dấu vị trí dữ liệu đầu vào hoặc đầu ra trên màn hình CRT (Ống tia âm cực). Máy tính đầu tiên sử dụng con trỏ trực quan, dưới dạng khối, là IBM 2250 vào cuối những năm 1960. Ngày nay, thuật ngữ "cursor" trong máy tính đã phát triển để bao hàm nhiều loại thiết bị và kỹ thuật đầu vào, bao gồm bàn di chuột, trackball và con trỏ chuột, cũng như màn hình cảm ứng và bút kỹ thuật số. Các thiết bị này cho phép người dùng điều khiển chuyển động của con trỏ trên màn hình để thực hiện các hành động như chọn văn bản, sửa lỗi hoặc khởi chạy lệnh. Cuối cùng, con trỏ đã trở thành một phần thiết yếu của trải nghiệm máy tính hiện đại, cung cấp cho người dùng phương pháp nhanh chóng và trực quan để tương tác với thiết bị của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđai gạt (bằng mi ca trên thước tính)

typeDefault

meaning(Tech) con trỏ, điểm nháy

namespace
Ví dụ:
  • Carly moved the cursor slowly across the screen, highlighting each word carefully as she proofread her document.

    Carly di chuyển con trỏ chậm rãi trên màn hình, cẩn thận đánh dấu từng từ khi cô đọc lại tài liệu.

  • As the cursor blinked impatiently, Jake hesitated before deciding to hit the "submit" button on the application form.

    Khi con trỏ nhấp nháy một cách sốt ruột, Jake do dự trước khi quyết định nhấn nút "gửi" trên mẫu đơn.

  • The cursor danced merrily as the writer typed enthusiastically, unaware of the steam rising from their hot coffee as it perched on top of the keyboard.

    Con trỏ nhảy múa vui vẻ khi người viết gõ phím một cách nhiệt tình, không hề biết đến hơi nước bốc lên từ tách cà phê nóng đang đặt trên bàn phím.

  • The cursor on Sarah's screen seemed stuck in one place, refusing to move despite her best efforts to jiggle the mouse around.

    Con trỏ trên màn hình của Sarah dường như bị kẹt ở một chỗ, không chịu di chuyển mặc dù cô đã cố gắng di chuyển con chuột.

  • Amanda's cursor frantically scanned the words of the text, searching for a missing period that seemed to be hiding from view.

    Con trỏ của Amanda lướt nhanh qua các từ trong văn bản, tìm kiếm dấu chấm câu bị thiếu dường như đang ẩn khỏi tầm nhìn.

  • The cursor blinked menacingly as Mark struggled to decide whether to hit "delete" and erase his most recent typo.

    Con trỏ nhấp nháy đầy đe dọa khi Mark phải đấu tranh để quyết định có nên nhấn "xóa" và xóa lỗi đánh máy gần đây nhất hay không.

  • Holly's cursor traced a winding path through the text, leaving behind a digital trail as she tried to navigate the murky depths of her thoughts.

    Con trỏ của Holly di chuyển theo một đường quanh co qua văn bản, để lại dấu vết kỹ thuật số khi cô cố gắng định hướng vào chiều sâu u ám trong suy nghĩ của mình.

  • Ben's cursor paused at the end of the line, as if unsure whether to go back or press ahead.

    Con trỏ của Ben dừng lại ở cuối dòng, như thể không chắc chắn nên quay lại hay tiếp tục.

  • The cursor darted back and forth across Liz's screen, as she battled with the stubborn wireless connection.

    Con trỏ di chuyển qua lại trên màn hình của Liz khi cô vật lộn với kết nối không dây cứng đầu.

  • Rachel's cursor hovered harmlessly over the "save" button, waiting for her to give the signal to preserve her hard work.

    Con trỏ của Rachel lơ lửng vô hại trên nút "lưu", chờ cô ấy ra tín hiệu để lưu lại thành quả khó khăn của mình.