Định nghĩa của từ caret

caretnoun

dấu mũ

/ˈkærət//ˈkærət/

Từ "caret" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cura", có nghĩa là "care" hoặc "quản lý". Vào thế kỷ 15, những người thợ in đầu tiên đã sử dụng một ký hiệu giống như một đường thẳng đứng có móc ở trên cùng, "" hoặc "" (often referred to as a caret symbol), to indicate the presence of an omitted word or phrase in a text. The caret was used to draw attention to the missing text, allowing readers or editors to fill in the gap. Over time, the symbol became a standard typographical mark, still used today in modern computing, programming, and proofreading to indicate insertion or replacement of text, often referred to as a "chèn dấu mũ" hoặc "ký tự dấu mũ".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)

typeDefault

meaning(Tech) dấu sót; dấu đánh chữ (loại thanh đứmg); dấu mũ, số mũ; dấu cơ số

namespace
Ví dụ:
  • The manuscript contained several places where a caret was needed to indicate where a missing letter should be inserted. For example, "chour" should have been "choulrei" (caret over the "u" to add a "l").

    Bản thảo có một số chỗ cần dấu mũ để chỉ ra chỗ cần chèn chữ cái bị thiếu. Ví dụ, "chour" phải là "choulrei" (dấu mũ trên chữ "u" để thêm chữ "l").

  • In the historical document, the handwriting was difficult to decipher, and a caret was frequently used to denote where letters had been crossed out and replaced.

    Trong tài liệu lịch sử, chữ viết tay rất khó giải mã và dấu mũ thường được sử dụng để đánh dấu vị trí các chữ cái bị gạch bỏ và thay thế.

  • The draft of the proposal contained several typographical errors that were marked with carets. One example was "review" (caret over the "e"), instead of "revue".

    Bản thảo của đề xuất có một số lỗi đánh máy được đánh dấu bằng dấu mũ. Một ví dụ là "review" (dấu mũ trên chữ "e"), thay vì "revue".

  • The editor used a caret to indicate where an accent should be placed in words loaned from another language. For example, "èsprit" was written as "ësprit" (caret over the "e" to add an accent).

    Biên tập viên sử dụng dấu mũ để chỉ ra nơi cần đặt dấu trọng âm trong các từ mượn từ ngôn ngữ khác. Ví dụ, "èsprit" được viết là "ësprit" (dấu mũ trên chữ "e" để thêm dấu trọng âm).

  • In the legal document, carets were used to indicate which parts could be deleted or substituted due to incorrect or outdated information.

    Trong văn bản pháp lý, dấu mũ được sử dụng để chỉ ra phần nào có thể bị xóa hoặc thay thế do thông tin không chính xác hoặc lỗi thời.

  • When proofreading the novel's manuscript, the author used carets to clarify where punctuation and capitalization should be adjusted to improve clarity and flow.

    Khi hiệu đính bản thảo tiểu thuyết, tác giả đã sử dụng dấu mũ để làm rõ nơi cần điều chỉnh dấu câu và chữ viết hoa để cải thiện tính rõ ràng và mạch lạc.

  • In the tutorial, the caret was used to indicate the location of a special key on the keyboard, for example, "SHIFT" (caret over the "i"to show the user that the shift key should be pressed simultaneously.

    Trong hướng dẫn, dấu nháy được sử dụng để chỉ vị trí của một phím đặc biệt trên bàn phím, ví dụ: "SHIFT" (dấu nháy trên chữ "i" để cho người dùng biết rằng cần phải nhấn phím Shift đồng thời.

  • The historical map had several markings, including carets, to indicate where towns, villages, and other places had been renamed or moved.

    Bản đồ lịch sử có một số ký hiệu, bao gồm cả dấu mũ, để chỉ ra nơi các thị trấn, làng mạc và những địa điểm khác đã được đổi tên hoặc di chuyển.

  • In the scientific paper, carets were employed to denote placeholders for missing variables or data points in complex mathematical equations.

    Trong bài báo khoa học, dấu mũ được sử dụng để biểu thị chỗ giữ chỗ cho các biến hoặc điểm dữ liệu bị thiếu trong các phương trình toán học phức tạp.

  • The software program's user interface utilized carets to signify where a cursor should be placed to begin typing or selecting text.

    Giao diện người dùng của phần mềm sử dụng dấu mũ để biểu thị vị trí đặt con trỏ để bắt đầu nhập hoặc chọn văn bản.