Định nghĩa của từ pointer

pointernoun

con trỏ

/ˈpɔɪntə(r)//ˈpɔɪntər/

Từ "pointer" trong lập trình bắt nguồn từ khái niệm "pointer" trong toán học, dùng để chỉ một hàm ánh xạ các phần tử của một tập hợp thành các phần tử của một tập hợp khác. Khái niệm này đã được áp dụng vào khoa học máy tính để mô tả một biến chứa địa chỉ bộ nhớ của một biến khác. Nó giống như một con trỏ trên bản đồ, chỉ ra vị trí của một phần dữ liệu cụ thể. Thuật ngữ "pointer" trong khoa học máy tính lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1960, với sự phát triển của các ngôn ngữ như ALGOL và PL/I, sử dụng rất nhiều khái niệm này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)

meaningque (chỉ bản đồ, bảng...)

meaning(thông tục) lời gợi ý, lời mách nước

namespace

a piece of advice

một lời khuyên

Ví dụ:
  • Here are some pointers on how to go about the writing task.

    Dưới đây là một số gợi ý về cách thực hiện nhiệm vụ viết.

Ví dụ bổ sung:
  • He offered a few pointers on starting your own business.

    Anh ấy đã đưa ra một số gợi ý về việc bắt đầu công việc kinh doanh của riêng bạn.

  • I was trying to get some pointers on what I should do.

    Tôi đang cố gắng tìm kiếm một số gợi ý về những gì tôi nên làm.

  • The examiner's comments include pointers for future study.

    Nhận xét của giám khảo bao gồm các gợi ý cho nghiên cứu trong tương lai.

a sign that something exists; a sign that shows how something may develop in the future

một dấu hiệu cho thấy một cái gì đó tồn tại; một dấu hiệu cho thấy một cái gì đó có thể phát triển như thế nào trong tương lai

Ví dụ:
  • The surge in car sales was regarded as an encouraging pointer to an improvement in the economy.

    Doanh số bán ô tô tăng vọt được coi là một dấu hiệu đáng khích lệ cho sự cải thiện của nền kinh tế.

  • His symptoms gave no obvious pointer to a possible diagnosis.

    Các triệu chứng của anh ấy không đưa ra gợi ý rõ ràng nào về chẩn đoán có thể xảy ra.

a thin piece of metal that points to the numbers on a dial on a piece of equipment for measuring something

một miếng kim loại mỏng chỉ vào các con số trên mặt đồng hồ trên một thiết bị để đo thứ gì đó

a stick used to point to things on a map or picture on a wall

cây gậy dùng để chỉ đồ vật trên bản đồ hoặc hình ảnh trên tường

Từ, cụm từ liên quan

a small symbol, for example an arrow, that marks a point on a computer screen

một biểu tượng nhỏ, ví dụ như mũi tên, đánh dấu một điểm trên màn hình máy tính

Ví dụ:
  • Move the mouse pointer to the menu bar.

    Di chuyển con trỏ chuột đến thanh menu.

a large dog used in hunting, trained to stand still with its nose pointing towards the birds that are being hunted

một con chó lớn dùng để săn bắn, được huấn luyện để đứng yên, mũi hướng về phía con chim đang bị săn