Định nghĩa của từ blinking

blinkingadjective, adverb

nhấp nháy

/ˈblɪŋkɪŋ//ˈblɪŋkɪŋ/

Nguồn gốc của từ "blinking" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blencan", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "blinkr", cũng có nghĩa là "shining" hoặc "đẹp tuyệt vời". Việc sử dụng "blinking" để mô tả hành động nhắm và mở mắt nhanh và liên tục, còn được gọi là nháy mắt, có thể bắt nguồn từ nghĩa gốc của nó là "shining" hoặc "lấp lánh". Vào thời Trung cổ, "blinking" đôi khi được sử dụng để mô tả sự lấp lánh của các vì sao, vì ánh sáng của chúng dường như nhấp nháy hoặc nhấp nháy trên bầu trời. Khi ý nghĩa của "blinking" thay đổi theo thời gian, nó được dùng để mô tả việc nhắm mắt nhanh và lặp đi lặp lại, có thể là do việc chớp mắt nhanh có thể tạm thời che khuất hoặc "làm mờ" tầm nhìn, tạo ra một khoảng thời gian tối ngắn gợi nhớ đến sự lấp lánh của các vì sao. Trong tiếng Anh hiện đại, "blinking" thường được dùng để mô tả cả việc nháy mắt cố ý hoặc ảo ảnh quang học khiến các vật thể có vẻ như đang nhấp nháy hoặc lấp lánh.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) chớp tắt, nhấp nháy ()

namespace
Ví dụ:
  • The traffic light turned from green to yellow and then to blinking red, signaling drivers to come to a complete stop.

    Đèn giao thông chuyển từ xanh sang vàng rồi nhấp nháy màu đỏ, báo hiệu cho người lái xe dừng hẳn.

  • The firefly blinked its bright green light in the darkness, adding a magical touch to the forest scene.

    Con đom đóm nhấp nháy ánh sáng xanh tươi trong bóng tối, tạo thêm nét kỳ diệu cho khung cảnh khu rừng.

  • The doctor asked the patient to follow the blinking pen light, moving it back and forth in front of their eyes to test their visual acuity.

    Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nhìn theo đèn nhấp nháy của bút, di chuyển nó qua lại trước mắt để kiểm tra thị lực.

  • The security guard watched the surveillance cameras, his eyes darting to the blinking red light of the emergency exit as someone pushed the button.

    Người bảo vệ theo dõi camera giám sát, mắt anh ta hướng về đèn đỏ nhấp nháy của lối thoát hiểm khi có người nhấn nút.

  • The grandfather clock struck midnight, its hands freezing in time, and its eyes—two glass balls set on either side of the clock—blinked a single time.

    Chiếc đồng hồ quả lắc điểm nửa đêm, kim đồng hồ đông cứng theo thời gian, và đôi mắt của nó—hai quả cầu thủy tinh đặt ở hai bên đồng hồ—chớp một lần duy nhất.

  • The opal’s distinct flashes, seen under the right light, left us mesmerized as we watched the dazzling blinking lights.

    Những tia sáng lấp lánh đặc trưng của đá opal, nhìn thấy dưới ánh sáng thích hợp, khiến chúng tôi mê mẩn khi ngắm nhìn những ánh sáng nhấp nháy rực rỡ.

  • The blinking cursor on the computer screen taunted me as I struggled to come up with the perfect words for my essay.

    Con trỏ nhấp nháy trên màn hình máy tính trêu chọc tôi khi tôi cố gắng tìm ra những từ ngữ hoàn hảo cho bài luận của mình.

  • My grandfather, who was blind, mistakenly clapped during a performance, mistaking the bright lights for applause, as we watched the show and blinked in sync with the dazzling camera flashes.

    Ông nội tôi, một người khiếm thị, đã vô tình vỗ tay trong một buổi biểu diễn, nhầm lẫn ánh đèn sáng là tiếng vỗ tay, trong khi chúng tôi đang xem chương trình và chớp mắt theo ánh đèn flash chói lóa của máy ảnh.

  • The spaceship's red and green navigation lights blinked as it entered the earth's atmosphere, warning other aircraft of its presence.

    Đèn định vị màu đỏ và xanh lá cây của tàu vũ trụ nhấp nháy khi nó đi vào bầu khí quyển của trái đất, cảnh báo các máy bay khác về sự hiện diện của nó.

  • The LED display on the ATM blinked to signal its ready for use, awaiting the next customer to insert their card and make a withdrawal.

    Màn hình LED trên máy ATM nhấp nháy để báo hiệu máy đã sẵn sàng sử dụng, chờ đợi khách hàng tiếp theo đưa thẻ vào và rút tiền.