Định nghĩa của từ materialize

materializeverb

cụ thể hoá

/məˈtɪəriəlaɪz//məˈtɪriəlaɪz/

"Materialize" bắt nguồn từ tiếng Latin "materialis", có nghĩa là "của vật chất". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ quá trình trở nên hữu hình hoặc vật lý. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao gồm khái niệm về một cái gì đó trở nên có thật hoặc cụ thể, thường là từ hư không. Sự tiến hóa này được phản ánh trong cách sử dụng từ này ngày nay, bao gồm cả biểu hiện vật lý và trừu tượng.

Tóm Tắt

type động từ

meaningvật chất hoá

meaningcụ thể hoá; thành sự thật; thực hiện

examplethe plan did not materialize: kế hoạch không thực hiện được

meaninghiện ra (hồn ma...)

namespace

to take place or start to exist as expected or planned

diễn ra hoặc bắt đầu tồn tại như mong đợi hoặc theo kế hoạch

Ví dụ:
  • The promotion he had been promised failed to materialize.

    Việc thăng chức mà anh ấy đã hứa đã không thành hiện thực.

  • The artist's vision materialized on the canvas as brilliant strokes of color came to life.

    Tầm nhìn của người nghệ sĩ được hiện thực hóa trên bức tranh khi những nét vẽ màu sắc rực rỡ trở nên sống động.

  • After months of planning, the new business venture finally began to materialize, with the first round of investors eagerly signing on.

    Sau nhiều tháng lên kế hoạch, dự án kinh doanh mới cuối cùng cũng bắt đầu thành hiện thực, với vòng đầu tiên các nhà đầu tư háo hức ký hợp đồng.

  • Her dreams of becoming a writer materialized as her debut novel was published to critical acclaim.

    Ước mơ trở thành nhà văn của cô đã thành hiện thực khi cuốn tiểu thuyết đầu tay của cô được xuất bản và nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • The suspenseful plot thickened as the clues started to materialize, pulling us closer to solving the murder mystery.

    Cốt truyện hồi hộp ngày càng tăng khi các manh mối bắt đầu xuất hiện, kéo chúng ta đến gần hơn với việc giải quyết vụ án mạng bí ẩn.

Ví dụ bổ sung:
  • The hoped-for boom never materialized.

    Sự bùng nổ được mong đợi đã không bao giờ trở thành hiện thực.

  • We learned we must take threats seriously before they fully materialize.

    Chúng tôi đã học được rằng chúng tôi phải xem xét các mối đe dọa một cách nghiêm túc trước khi chúng trở thành hiện thực.

  • Fortunately his fears never materialized.

    May mắn thay nỗi sợ hãi của anh không bao giờ thành hiện thực.

to appear suddenly and/or in a way that cannot be explained

xuất hiện đột ngột và/hoặc theo cách không thể giải thích được

Ví dụ:
  • A tall figure suddenly materialized at her side.

    Một bóng dáng cao lớn đột nhiên xuất hiện bên cạnh cô.

  • The train failed to materialize (= it did not come).

    Chuyến tàu không thành hiện thực (= nó không đến).