Định nghĩa của từ crouton

croutonnoun

bánh mì nướng

/ˈkruːtɒn//ˈkruːtɑːn/

Từ "crouton" có nguồn gốc từ ẩm thực Pháp và dùng để chỉ những khối bánh mì nhỏ thường được nướng hoặc chiên cho đến khi giòn. Thuật ngữ "crouton" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "croûte", có nghĩa là "crust" hoặc "bề mặt chuyển sang màu nâu". Vào thời Trung cổ, bánh mì nướng được sử dụng như một cách để bảo quản bánh mì bằng cách làm khô bánh mì rồi nướng lại để loại bỏ độ ẩm còn sót lại. Phương pháp này giúp bánh mì để được lâu hơn và ngăn ngừa nấm mốc phát triển. Ở Pháp, bánh mì nướng theo truyền thống được làm từ bánh mì cũ và nêm muối, hạt tiêu và dầu ô liu trước khi nướng. Chúng thường được dùng làm món ăn nhẹ chính hoặc làm món ăn kèm với súp và món hầm. Việc sử dụng bánh mì nướng lan rộng khắp châu Âu và đến thế kỷ 18, chúng đã trở thành một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Pháp và Anh. Người Anh gọi chúng là "croutons de pain" hoặc "toast croutons," trong khi người Pháp gọi chúng là "croûtons". Ngày nay, crouton vẫn là một thành phần phổ biến trong các món salad và súp, và có thể được tìm thấy trong nhiều hương vị, kích cỡ và kết cấu khác nhau, từ mềm và dai đến cứng và giòn. Tính linh hoạt và tiện lợi của chúng đã khiến chúng trở thành món ăn chính trong các căn bếp hiện đại, cả ở nhà và trong các nhà hàng trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbánh mì nướng dùng với xúp

namespace
Ví dụ:
  • I added some croutons to my salad for a satisfying crunch.

    Tôi thêm một ít bánh mì nướng vào món salad để có độ giòn thỏa mãn.

  • She sprinkled a handful of croutons over the pasta for extra texture.

    Cô rắc một ít bánh mì nướng lên trên mì ống để tăng thêm kết cấu.

  • The bread was stale, so we turned it into croutons to use in soups.

    Bánh mì đã cũ nên chúng tôi chế biến nó thành bánh mì nướng để dùng trong súp.

  • The croutons in the Caesar salad were fresh and flavorful.

    Bánh mì nướng trong món salad Caesar tươi và đậm đà.

  • He toasted the bread slices and cut them into small cubes to make croutons for his homemade clam chowder.

    Ông nướng những lát bánh mì và cắt chúng thành những khối vuông nhỏ để làm bánh mì nướng cho món súp nghêu tự làm của mình.

  • I spilled some croutons on the floor while preparing dinner, but I promptly swept them up before our dog could get to them.

    Tôi làm đổ một ít bánh mì nướng ra sàn khi đang chuẩn bị bữa tối, nhưng tôi đã nhanh chóng quét sạch chúng trước khi con chó của chúng tôi kịp ăn phải.

  • She layered the croutons on the bottom of the dish which helped to soak up the soup's flavorful broth.

    Cô xếp từng lớp bánh mì nướng vào đáy đĩa để giúp thấm nước dùng đậm đà của súp.

  • The sandwiches we made had a pile of croutons as a topping, giving them a tasty crunch.

    Những chiếc bánh sandwich chúng tôi làm có phủ một lớp bánh mì nướng, tạo nên độ giòn ngon.

  • The bread crumbs we used to coat the chicken were ground-up croutons that we had made earlier in the day.

    Những vụn bánh mì mà chúng tôi dùng để phủ lên thịt gà chính là những chiếc bánh mì nướng xay nhuyễn mà chúng tôi đã làm trước đó trong ngày.

  • The restaurant's croutons were too large and hard, making it a challenge to eat the soup without choking on them.

    Bánh mì nướng của nhà hàng quá to và cứng, khiến cho việc ăn súp mà không bị nghẹn trở thành một thử thách.