Định nghĩa của từ naivety

naivetynoun

sự ngây thơ

/naɪˈiːvəti//naɪˈiːvəti/

Từ "naivety" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "naivus" có nghĩa là "innocent" hoặc "tinh tế", nhưng theo nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc sự hiểu biết về thế giới. Thuật ngữ tiếng Latin "naive" cũng ám chỉ một người ngây thơ hoặc vô tội. Theo thời gian, các từ tiếng Latin "naivus" và "naive" đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "nayve" và "nayveté" tương ứng. Từ tiếng Anh "naivety" đã đi vào ngôn ngữ này vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "nayveté". Thuật ngữ này về cơ bản có nghĩa là thiếu kinh nghiệm thế giới, sự ngây thơ hoặc sự giản dị tự nhiên. Trong bối cảnh xã hội hoặc đạo đức, sự ngây thơ có thể ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức về cách thức của thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính ngây thơ, tính chất phác

meaningtính ngờ nghệch, tính khờ khạo

meaninglời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo

namespace

a lack of experience of life, knowledge or good judgement that makes you willing to believe that people always tell you the truth

thiếu kinh nghiệm sống, kiến ​​thức hoặc phán đoán tốt khiến bạn tin rằng mọi người luôn nói sự thật với bạn

Ví dụ:
  • They laughed at the naivety of his suggestion.

    Họ cười nhạo lời đề nghị ngây thơ của anh.

the quality of being innocent and simple in character or behaviour

phẩm chất ngây thơ và giản dị trong tính cách hoặc hành vi

Ví dụ:
  • She has lost none of her naivety.

    Cô ấy vẫn không hề mất đi sự ngây thơ của mình.

a style in art which is deliberately very simple, often uses bright colours and is similar to that produced by a child

một phong cách nghệ thuật cố tình rất đơn giản, thường sử dụng màu sắc tươi sáng và tương tự như phong cách do trẻ em tạo ra

Ví dụ:
  • His work is a curious blend of sophistication and naivety.

    Tác phẩm của ông là sự kết hợp kỳ lạ giữa sự tinh tế và sự ngây thơ.